Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây, KQ Dnepr Mogilev Nữ mới nhất
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
-
07/06/2025Dnepr Mogilev NữDyussh Polesgu Nữ 13 - 0W
-
24/05/2025Belshina (W)Dnepr Mogilev Nữ0 - 4W
-
19/05/2025Dinamo Brest NữDnepr Mogilev Nữ0 - 0D
-
13/05/2025Dnepr Mogilev NữFK Minsk Nữ2 - 0W
-
08/05/2025Naftan Novopolock(W)Dnepr Mogilev Nữ 11 - 0W
-
03/05/2025Dnepr Mogilev NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0D
-
28/04/2025FC Gomel NữDnepr Mogilev Nữ2 - 0D
-
24/04/2025Dnepr Mogilev NữABFF U19 Nữ1 - 0W
-
18/04/2025Lokomotiv Vitebsk NữDnepr Mogilev Nữ0 - 0D
-
12/04/2025Dnepr Mogilev NữEnergetik-BGU Minsk Nữ2 - 2W
Thống kê phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây, KQ Dnepr Mogilev Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus nữ | 10 | 6 | 4 | 0 |
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2025Dnepr Mogilev NữDyussh Polesgu Nữ 13 - 0W
-
24/05/2025Belshina (W)Dnepr Mogilev Nữ0 - 4W
-
19/05/2025Dinamo Brest NữDnepr Mogilev Nữ0 - 0D
-
13/05/2025Dnepr Mogilev NữFK Minsk Nữ2 - 0W
-
08/05/2025Naftan Novopolock(W)Dnepr Mogilev Nữ 11 - 0W
-
03/05/2025Dnepr Mogilev NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0D
-
28/04/2025FC Gomel NữDnepr Mogilev Nữ2 - 0D
-
24/04/2025Dnepr Mogilev NữABFF U19 Nữ1 - 0W
-
18/04/2025Lokomotiv Vitebsk NữDnepr Mogilev Nữ0 - 0D
-
12/04/2025Dnepr Mogilev NữEnergetik-BGU Minsk Nữ2 - 2W
- Kết quả Dnepr Mogilev Nữ mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dnepr Mogilev Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev Nữ (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Dnepr Mogilev Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thua
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 46 | 3 | 43 | 31 | T H T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 66 | 8 | 58 | 28 | T T B T T T |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 12 | 8 | 4 | 0 | 32 | 9 | 23 | 28 | H T T H T T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 24 | T T B H B T |
5 | Dinamo Brest (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B T T H H B |
6 | Energetik-BGU Minsk (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 29 | 16 | 13 | 16 | T B T B H T |
7 | ABFF U19 (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 14 | T B T B B B |
8 | Naftan Novopolock(W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B B H T T |
9 | Belshina (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 49 | -40 | 7 | B B B T B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 5 | 43 | -38 | 6 | B T B B B B |
11 | FC Gomel (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 8 | 64 | -56 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus