Phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 gần đây, KQ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 gần đây

  • 29/05/2024
    Pogon Grodzisk Mazowiecki U19
    Polonia Warszawa (Youth)
    0 - 2
    L

Thống kê phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 gần đây, KQ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

Thống kê phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Trẻ Ba Lan 1 0 0 1

Phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 mới nhất ở giải Trẻ Ba Lan

  • 29/05/2024
    Pogon Grodzisk Mazowiecki U19
    Polonia Warszawa (Youth)
    0 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 (sân nhà) 0 0 0 0
Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 thắng
Bại: là số trận Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 thua

BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 30 22 3 5 92 46 46 69 T T T H T B
2 Slask Wroclaw U21 30 17 9 4 73 46 27 60 T T T H T T
3 Lech Poznan (Youth) 30 17 6 7 64 41 23 57 T B B T B T
4 Zaglebie Lubin (Youth) 30 16 5 9 58 42 16 53 T H H B T B
5 Escola Varsovia Warszawa Youth 30 16 4 10 71 46 25 52 T T T H B T
6 Wisla Krakow (Youth) 30 16 4 10 65 40 25 52 B H B T H B
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 30 14 3 13 56 56 0 45 T T B B T T
8 Gornik Zabrze (Youth) 30 12 8 10 58 44 14 44 H B T H H T
9 Polonia Warszawa (Youth) 30 13 5 12 50 50 0 44 B T B T T T
10 Lechia Gdansk (Youth) 30 12 3 15 53 68 -15 39 B B B T T B
11 Stal Rzeszow Youth 30 9 7 14 52 72 -20 34 B T B H B T
12 Cracovia Krakow (Youth) 30 9 4 17 51 71 -20 31 B B B H B B
13 Arka Gdynia (Youth) 30 8 6 16 52 63 -11 30 B T T T B B
14 Pogon Szczecin(Youth) 30 9 3 18 53 65 -12 30 H B T B B B
15 Odra Opole Youth 30 9 2 19 40 76 -36 29 T B T B B T
16 Warta Poznan Youth 30 3 4 23 22 84 -62 13 B B H B T B

Relegation
Cập nhật: