Phong độ Taringa Rovers gần đây, KQ Taringa Rovers mới nhất
Phong độ Taringa Rovers gần đây
-
07/06/2025Taringa RoversPine Hills2 - 0W
-
01/06/2025Souths UnitedTaringa Rovers1 - 1W
-
24/05/2025Taringa RoversBrisbane Knights0 - 1L
-
18/05/20252 Maroochydore Swans FCTaringa Rovers0 - 1W
-
08/05/2025Taringa RoversNorth Lakes United 12 - 2W
-
04/05/2025North StarTaringa Rovers1 - 0L
-
13/04/2025Taringa RoversSamford Ranges1 - 0L
-
21/05/2025Taringa RoversYeronga Eagles2 - 1W
-
30/04/2025Taringa RoversRipley Valley FC1 - 1W
-
09/04/2025Taringa RoversSWQ Thunder4 - 1W
Thống kê phong độ Taringa Rovers gần đây, KQ Taringa Rovers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Taringa Rovers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FFA Úc | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Australia Queensland Premier League 2 | 7 | 4 | 0 | 3 |
Phong độ Taringa Rovers gần đây: theo giải đấu
-
21/05/2025Taringa RoversYeronga Eagles2 - 1W
-
30/04/2025Taringa RoversRipley Valley FC1 - 1W
-
09/04/2025Taringa RoversSWQ Thunder4 - 1W
-
07/06/2025Taringa RoversPine Hills2 - 0W
-
01/06/2025Souths UnitedTaringa Rovers1 - 1W
-
24/05/2025Taringa RoversBrisbane Knights0 - 1L
-
18/05/20252 Maroochydore Swans FCTaringa Rovers0 - 1W
-
08/05/2025Taringa RoversNorth Lakes United 12 - 2W
-
04/05/2025North StarTaringa Rovers1 - 0L
-
13/04/2025Taringa RoversSamford Ranges1 - 0L
- Kết quả Taringa Rovers mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả Taringa Rovers mới nhất ở giải Australia Queensland Premier League 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Taringa Rovers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taringa Rovers (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Taringa Rovers (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Taringa Rovers thắng
Bại: là số trận Taringa Rovers thua
BXH Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton City II | 12 | 10 | 1 | 1 | 40 | 17 | 23 | 31 | T T T T T T |
2 | Robina City Blue | 8 | 7 | 1 | 0 | 34 | 9 | 25 | 22 | T T T H T T |
3 | North Star | 10 | 7 | 1 | 2 | 27 | 18 | 9 | 22 | T B T T T B |
4 | Souths United | 11 | 5 | 2 | 4 | 29 | 26 | 3 | 17 | B B B B T T |
5 | Samford Ranges | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 30 | -8 | 16 | B T T T B B |
6 | Pine Hills | 11 | 5 | 0 | 6 | 23 | 27 | -4 | 15 | B T B T B B |
7 | Brisbane Knights | 11 | 3 | 4 | 4 | 36 | 41 | -5 | 13 | B B T T B T |
8 | Taringa Rovers | 10 | 4 | 1 | 5 | 24 | 32 | -8 | 13 | B T T B T T |
9 | Grange Thistle SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 11 | B T B B H B |
10 | Mitchelton FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 19 | 25 | -6 | 10 | B B T B B T |
11 | North Lakes United | 11 | 2 | 0 | 9 | 16 | 34 | -18 | 6 | B B B T B B |
12 | Maroochydore Swans FC | 9 | 1 | 0 | 8 | 14 | 26 | -12 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD