Phong độ Metrostars SC gần đây, KQ Metrostars SC mới nhất
Phong độ Metrostars SC gần đây
-
14/06/20251 Adelaide Raiders SCMetrostars SC0 - 1W
-
06/06/2025Adelaide City FCMetrostars SC1 - 2W
-
30/05/2025Metrostars SCCampbelltown City SC2 - 0W
-
24/05/2025Metrostars SCPara Hills Knlghts SC1 - 1W
-
17/05/2025Croydon KingsMetrostars SC0 - 0W
-
10/05/2025Metrostars SCAdelaide Comets FC3 - 0W
-
03/05/2025Modbury JetsMetrostars SC0 - 0W
-
26/04/2025Metrostars SCPlayford City Patriots0 - 1D
-
11/06/2025Metrostars SCAdelaide Comets FC1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
-
20/05/2025Campbelltown City SCMetrostars SC0 - 0W
Thống kê phong độ Metrostars SC gần đây, KQ Metrostars SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Metrostars SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Cúp FFA Úc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Metrostars SC gần đây: theo giải đấu
-
14/06/20251 Adelaide Raiders SCMetrostars SC0 - 1W
-
06/06/2025Adelaide City FCMetrostars SC1 - 2W
-
30/05/2025Metrostars SCCampbelltown City SC2 - 0W
-
24/05/2025Metrostars SCPara Hills Knlghts SC1 - 1W
-
17/05/2025Croydon KingsMetrostars SC0 - 0W
-
10/05/2025Metrostars SCAdelaide Comets FC3 - 0W
-
03/05/2025Modbury JetsMetrostars SC0 - 0W
-
26/04/2025Metrostars SCPlayford City Patriots0 - 1D
-
11/06/2025Metrostars SCAdelaide Comets FC1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
-
20/05/2025Campbelltown City SCMetrostars SC0 - 0W
- Kết quả Metrostars SC mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Kết quả Metrostars SC mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metrostars SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metrostars SC (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Metrostars SC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Metrostars SC thắng
Bại: là số trận Metrostars SC thua
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 11 | 23 | 35 | T T T T T T |
2 | White City Woodville | 14 | 9 | 0 | 5 | 28 | 18 | 10 | 27 | T T B T T T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | B T T H T B |
4 | Croydon Kings | 14 | 8 | 0 | 6 | 28 | 22 | 6 | 24 | B B T T T T |
5 | Playford City Patriots | 14 | 7 | 1 | 6 | 31 | 22 | 9 | 22 | T B B B T T |
6 | Adelaide City FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 24 | -3 | 20 | B B T B B B |
7 | Campbelltown City SC | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 30 | -10 | 19 | T T T B B B |
8 | West Torrens Birkalla | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 16 | T T B B T T |
9 | Para Hills Knlghts SC | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 29 | -8 | 16 | H B B T B H |
10 | Adelaide Comets FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 20 | -8 | 16 | B B T H B B |
11 | Modbury Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 12 | B T B H B H |
12 | Adelaide Raiders SC | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | H B B H B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD