Phong độ Grange Thistle SC gần đây, KQ Grange Thistle SC mới nhất
Phong độ Grange Thistle SC gần đây
-
28/06/2025Grange Thistle SCSamford Ranges1 - 1W
-
24/06/2025North StarGrange Thistle SC1 - 0L
-
21/06/2025Taringa RoversGrange Thistle SC1 - 3W
-
15/06/2025Grange Thistle SCSamford Ranges1 - 0D
-
07/06/2025Moreton City IIGrange Thistle SC0 - 0L
-
24/05/2025Grange Thistle SCRobina City Blue 10 - 1D
-
17/05/2025Mitchelton FCGrange Thistle SC 21 - 1L
-
10/05/2025Grange Thistle SCMoreton City II0 - 1L
-
04/05/2025Pine HillsGrange Thistle SC 11 - 1W
-
26/04/20251 Grange Thistle SCSouths United0 - 1L
Thống kê phong độ Grange Thistle SC gần đây, KQ Grange Thistle SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Grange Thistle SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australia Queensland Premier League 2 | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Grange Thistle SC gần đây: theo giải đấu
-
28/06/2025Grange Thistle SCSamford Ranges1 - 1W
-
24/06/2025North StarGrange Thistle SC1 - 0L
-
21/06/2025Taringa RoversGrange Thistle SC1 - 3W
-
15/06/2025Grange Thistle SCSamford Ranges1 - 0D
-
07/06/2025Moreton City IIGrange Thistle SC0 - 0L
-
24/05/2025Grange Thistle SCRobina City Blue 10 - 1D
-
17/05/2025Mitchelton FCGrange Thistle SC 21 - 1L
-
10/05/2025Grange Thistle SCMoreton City II0 - 1L
-
04/05/2025Pine HillsGrange Thistle SC 11 - 1W
-
26/04/20251 Grange Thistle SCSouths United0 - 1L
- Kết quả Grange Thistle SC mới nhất ở giải Australia Queensland Premier League 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grange Thistle SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grange Thistle SC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Grange Thistle SC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Grange Thistle SC thắng
Bại: là số trận Grange Thistle SC thua
BXH Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton City II | 15 | 11 | 1 | 3 | 43 | 24 | 19 | 34 | T T T B B T |
2 | North Star | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 20 | 12 | 32 | T B H T T T |
3 | Robina City Blue | 11 | 10 | 1 | 0 | 51 | 10 | 41 | 31 | H T T T T T |
4 | Souths United | 14 | 6 | 3 | 5 | 35 | 37 | -2 | 21 | B T T T B H |
5 | Samford Ranges | 14 | 6 | 2 | 6 | 29 | 34 | -5 | 20 | T B B H T B |
6 | Grange Thistle SC | 13 | 5 | 3 | 5 | 30 | 27 | 3 | 18 | H B H T B T |
7 | Pine Hills | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 29 | -5 | 17 | T B B H H B |
8 | Taringa Rovers | 13 | 5 | 1 | 7 | 33 | 43 | -10 | 16 | B T T T B B |
9 | Brisbane Knights | 14 | 4 | 4 | 6 | 44 | 55 | -11 | 16 | T B T B T B |
10 | Mitchelton FC | 15 | 4 | 1 | 10 | 27 | 36 | -9 | 13 | B T B B B T |
11 | North Lakes United | 14 | 3 | 0 | 11 | 19 | 42 | -23 | 9 | T B B T B B |
12 | Maroochydore Swans FC | 13 | 2 | 2 | 9 | 21 | 31 | -10 | 8 | B B B H T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD