Phong độ Broadmeadow Magic gần đây, KQ Broadmeadow Magic mới nhất
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây
-
29/06/20251 Newcastle OlympicBroadmeadow Magic0 - 1W
-
24/06/20251 Lambton Jaffas FCBroadmeadow Magic0 - 0W
-
20/06/2025Broadmeadow MagicBelmont Swansea United SC2 - 0W
-
15/06/2025Charleston City BluesBroadmeadow Magic1 - 0D
-
30/05/2025Broadmeadow MagicNew Lambton FC 12 - 0W
-
27/05/2025ValentineBroadmeadow Magic0 - 1W
-
11/06/2025Broadmeadow MagicCooks Hill United0 - 1L
-
07/06/2025MaitlandBroadmeadow Magic0 - 1W
-
13/05/2025Broadmeadow MagicCharleston City Blues1 - 0W
-
16/04/2025Broadmeadow MagicKahibah FC2 - 1W
Thống kê phong độ Broadmeadow Magic gần đây, KQ Broadmeadow Magic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Broadmeadow Magic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FFA Úc | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng Úc bắc bang NSW | 6 | 5 | 1 | 0 |
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2025Broadmeadow MagicCooks Hill United0 - 1L
-
07/06/2025MaitlandBroadmeadow Magic0 - 1W
-
13/05/2025Broadmeadow MagicCharleston City Blues1 - 0W
-
16/04/2025Broadmeadow MagicKahibah FC2 - 1W
-
29/06/20251 Newcastle OlympicBroadmeadow Magic0 - 1W
-
24/06/20251 Lambton Jaffas FCBroadmeadow Magic0 - 0W
-
20/06/2025Broadmeadow MagicBelmont Swansea United SC2 - 0W
-
15/06/2025Charleston City BluesBroadmeadow Magic1 - 0D
-
30/05/2025Broadmeadow MagicNew Lambton FC 12 - 0W
-
27/05/2025ValentineBroadmeadow Magic0 - 1W
- Kết quả Broadmeadow Magic mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả Broadmeadow Magic mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Broadmeadow Magic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Broadmeadow Magic (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Broadmeadow Magic (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Broadmeadow Magic thắng
Bại: là số trận Broadmeadow Magic thua
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Edgeworth Eagles FC | 14 | 12 | 2 | 0 | 39 | 6 | 33 | 38 | T T T T T T |
2 | Broadmeadow Magic | 14 | 12 | 1 | 1 | 34 | 13 | 21 | 37 | T T H T T T |
3 | Weston Workers FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 38 | 12 | 26 | 28 | B T T T T T |
4 | Charleston City Blues | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | T H H H B T |
5 | Newcastle Olympic | 15 | 4 | 6 | 5 | 28 | 25 | 3 | 18 | B H H H H B |
6 | Maitland | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 28 | -6 | 18 | T T T B H T |
7 | Lambton Jarvis | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 20 | -6 | 17 | B B T H B B |
8 | Belmont Swansea United SC | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 30 | -5 | 15 | T H T B B B |
9 | Cooks Hill United | 13 | 5 | 0 | 8 | 16 | 28 | -12 | 15 | B T B B B T |
10 | Adamstown Rosebuds FC | 15 | 4 | 1 | 10 | 21 | 37 | -16 | 13 | B H B B T B |
11 | Valentine | 16 | 3 | 3 | 10 | 24 | 42 | -18 | 12 | B B H T B B |
12 | New Lambton FC | 15 | 1 | 3 | 11 | 17 | 45 | -28 | 6 | B H B B T B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD