Phong độ FC West Armenia gần đây, KQ FC West Armenia mới nhất
Phong độ FC West Armenia gần đây
-
15/05/2025AlashkertFC West Armenia0 - 0L
-
13/05/2025ShirakFC West Armenia0 - 0L
-
11/05/2025FC West ArmeniaGandzasar Kapan0 - 0L
-
09/05/2025FC West ArmeniaFC Avan Academy0 - 0L
-
03/05/2025UrartuFC West Armenia6 - 0L
-
23/04/2025FC West ArmeniaFC Pyunik0 - 1L
-
14/04/2025FC West ArmeniaArarat Yerevan 10 - 0W
-
06/04/2025FC NoahFC West Armenia1 - 0L
-
27/03/20251 BKMAFC West Armenia 11 - 0L
-
02/04/2025FC West ArmeniaFK Van Charentsavan1 - 2L
Thống kê phong độ FC West Armenia gần đây, KQ FC West Armenia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ FC West Armenia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 9 | 1 | 0 | 8 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC West Armenia gần đây: theo giải đấu
-
15/05/2025AlashkertFC West Armenia0 - 0L
-
13/05/2025ShirakFC West Armenia0 - 0L
-
11/05/2025FC West ArmeniaGandzasar Kapan0 - 0L
-
09/05/2025FC West ArmeniaFC Avan Academy0 - 0L
-
03/05/2025UrartuFC West Armenia6 - 0L
-
23/04/2025FC West ArmeniaFC Pyunik0 - 1L
-
14/04/2025FC West ArmeniaArarat Yerevan 10 - 0W
-
06/04/2025FC NoahFC West Armenia1 - 0L
-
27/03/20251 BKMAFC West Armenia 11 - 0L
-
02/04/2025FC West ArmeniaFK Van Charentsavan1 - 2L
- Kết quả FC West Armenia mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả FC West Armenia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC West Armenia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC West Armenia (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC West Armenia (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận FC West Armenia thắng
Bại: là số trận FC West Armenia thua
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
11 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia