Phong độ FC Wolfurt gần đây, KQ FC Wolfurt mới nhất

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Phong độ FC Wolfurt gần đây

  • 01/06/2025
    FC Wolfurt
    FC Egg
    0 - 1
    D
  • 29/05/2025
    FC Alberschwende
    FC Wolfurt
    0 - 2
    W
  • 16/05/2025
    FC Wolfurt
    SC Gofis
    2 - 1
    W
  • 04/05/2025
    1 FC Wolfurt
    SV Ludesch
    2 - 4
    L
  • 27/04/2025
    1 Dornbirner SV
    FC Wolfurt
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    Rotenberg
    FC Wolfurt
    0 - 2
    W
  • 10/11/2024
    FC Wolfurt
    FC Blau Weiss Feldkirch
    4 - 0
    W
  • 03/11/2024
    FC Wolfurt
    Admira Dornbirn 1
    2 - 0
    W
  • 26/10/2024
    FC Egg
    FC Wolfurt
    0 - 0
    D
  • 01/09/2024
    FC Wolfurt
    RW Rankweil
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ FC Wolfurt gần đây, KQ FC Wolfurt mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

Thống kê phong độ FC Wolfurt gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 4 Áo 10 6 3 1

Phong độ FC Wolfurt gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Wolfurt mới nhất ở giải Hạng 4 Áo

  • 01/06/2025
    FC Wolfurt
    FC Egg
    0 - 1
    D
  • 29/05/2025
    FC Alberschwende
    FC Wolfurt
    0 - 2
    W
  • 16/05/2025
    FC Wolfurt
    SC Gofis
    2 - 1
    W
  • 04/05/2025
    1 FC Wolfurt
    SV Ludesch
    2 - 4
    L
  • 27/04/2025
    1 Dornbirner SV
    FC Wolfurt
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    Rotenberg
    FC Wolfurt
    0 - 2
    W
  • 10/11/2024
    FC Wolfurt
    FC Blau Weiss Feldkirch
    4 - 0
    W
  • 03/11/2024
    FC Wolfurt
    Admira Dornbirn 1
    2 - 0
    W
  • 26/10/2024
    FC Egg
    FC Wolfurt
    0 - 0
    D
  • 01/09/2024
    FC Wolfurt
    RW Rankweil
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Wolfurt gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Wolfurt (sân nhà) 9 6 0 0
FC Wolfurt (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wolfurt thắng
Bại: là số trận FC Wolfurt thua

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 30 19 6 5 60 33 27 63 T B T T T T
2 Austria Wien (Youth) 30 17 7 6 61 31 30 58 T T H T T T
3 SC Mannsdorf 30 16 8 6 52 21 31 56 T T B T B H
4 Neusiedl 30 16 7 7 59 40 19 55 T T B T B B
5 Wiener SC 30 12 12 6 54 43 11 48 T H H B T H
6 Kremser 30 12 11 7 55 40 15 47 H H T B B H
7 SV Oberwart 30 11 11 8 40 34 6 44 H B T T T T
8 Traiskirchen 30 11 9 10 56 56 0 42 B B T T B B
9 Team Wiener Linien 30 10 11 9 51 45 6 41 H B B T T T
10 Sportunion Mauer 30 12 5 13 42 46 -4 41 H T H T B T
11 SV Leobendorf 30 8 9 13 48 47 1 33 T H T B B T
12 Wiener Viktoria 30 8 9 13 35 56 -21 33 B B T B T B
13 SV Gloggnitz 30 6 9 15 42 64 -22 27 H H B B T H
14 Favoritner AC 30 6 8 16 34 58 -24 26 H H H B B B
15 ASV Siegendorf 30 4 7 19 34 68 -34 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 30 4 7 19 29 70 -41 19 B H B B T B

Upgrade Team
Cập nhật: