Phong độ Valour gần đây, KQ Valour mới nhất
Phong độ Valour gần đây
-
02/07/2025HFX Wanderers FCValour0 - 1L
-
23/06/2025ValourForge FC0 - 3L
-
16/06/2025Atletico OttawaValour1 - 0L
-
04/06/20251 ValourVancouver FC 11 - 1W
-
02/06/2025ValourPacific FC0 - 0D
-
26/05/2025Cavalry FCValour1 - 0L
-
17/05/2025ValourYork United FC0 - 1W
-
11/05/2025Atletico OttawaValour3 - 1L
-
21/05/2025ValourVancouver Whitecaps1 - 1D
-
08/05/2025ValourTSS0 - 0W
Thống kê phong độ Valour gần đây, KQ Valour mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Valour gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Canada | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Canadian | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Valour gần đây: theo giải đấu
-
02/07/2025HFX Wanderers FCValour0 - 1L
-
23/06/2025ValourForge FC0 - 3L
-
16/06/2025Atletico OttawaValour1 - 0L
-
04/06/20251 ValourVancouver FC 11 - 1W
-
02/06/2025ValourPacific FC0 - 0D
-
26/05/2025Cavalry FCValour1 - 0L
-
17/05/2025ValourYork United FC0 - 1W
-
11/05/2025Atletico OttawaValour3 - 1L
-
21/05/2025ValourVancouver Whitecaps1 - 1D
-
08/05/2025ValourTSS0 - 0W
- Kết quả Valour mới nhất ở giải VĐQG Canada
- Kết quả Valour mới nhất ở giải Canadian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valour gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valour (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Valour (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Valour thắng
Bại: là số trận Valour thua
BXH VĐQG Canada mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 13 | 8 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 28 | B H T T H T |
2 | Forge FC | 13 | 7 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 27 | H T T T H T |
3 | HFX Wanderers FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B B H T T |
4 | Cavalry FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H T H T B |
5 | York United FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 18 | 1 | 15 | T T B T H H |
6 | Pacific FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 9 | B H B B B H |
7 | Valour | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 29 | -19 | 8 | B H T B B B |
8 | Vancouver FC | 13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 7 | H B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)