Phong độ Texoma gần đây, KQ Texoma mới nhất
Phong độ Texoma gần đây
-
06/07/2025TexomaForward Madison FC 11 - 0W
-
03/07/2025Spokane VelocityTexoma1 - 0D
-
22/06/2025TexomaCharlotte Independence1 - 0W
-
15/06/2025TexomaSouth Georgia Tormenta FC2 - 2D
-
08/06/2025Richmond KickersTexoma1 - 1W
-
26/05/2025TexomaGreenville Triumph0 - 0W
-
18/05/2025TexomaOmaha1 - 0W
-
11/05/20251 AV AltaTexoma0 - 0D
-
04/05/2025TexomaCharlotte Independence2 - 1L
-
29/06/2025TexomaPhoenix Rising FC3 - 2L
Thống kê phong độ Texoma gần đây, KQ Texoma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Texoma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- USA USL League One Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- USL League One | 9 | 5 | 3 | 1 |
Phong độ Texoma gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2025TexomaPhoenix Rising FC3 - 2L
-
06/07/2025TexomaForward Madison FC 11 - 0W
-
03/07/2025Spokane VelocityTexoma1 - 0D
-
22/06/2025TexomaCharlotte Independence1 - 0W
-
15/06/2025TexomaSouth Georgia Tormenta FC2 - 2D
-
08/06/2025Richmond KickersTexoma1 - 1W
-
26/05/2025TexomaGreenville Triumph0 - 0W
-
18/05/2025TexomaOmaha1 - 0W
-
11/05/20251 AV AltaTexoma0 - 0D
-
04/05/2025TexomaCharlotte Independence2 - 1L
- Kết quả Texoma mới nhất ở giải USA USL League One Cup
- Kết quả Texoma mới nhất ở giải USL League One
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Texoma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Texoma (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Texoma (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Texoma thắng
Bại: là số trận Texoma thua
BXH USL League One mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spokane Velocity | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T H H T T H |
2 | AV Alta | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | H T H T T T |
3 | Charlotte Independence | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 16 | 6 | 24 | T B T H T B |
4 | Chattanooga Red Wolves | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 14 | 3 | 20 | T T T H B T |
5 | FC Naples | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T H H B B |
6 | Texoma | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | T T H T H T |
7 | Knoxville troops | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | H H B H T B |
8 | Richmond Kickers | 14 | 4 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 16 | H B H B B T |
9 | Greenville Triumph | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | B H B B T T |
10 | Portland Hearts of Pine | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 13 | -1 | 12 | T H B T H B |
11 | Omaha | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 11 | B T T B B B |
12 | Westchester SC | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 27 | -8 | 11 | H H H B T B |
13 | South Georgia Tormenta FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 24 | -8 | 11 | B B B H B T |
14 | Forward Madison FC | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)