Phong độ StrasbourgU19 gần đây, KQ StrasbourgU19 mới nhất
Phong độ StrasbourgU19 gần đây
-
18/05/2025Nantes U19StrasbourgU191 - 0L
-
11/05/2025Stade Reims U19StrasbourgU190 - 0W
-
04/05/2025StrasbourgU19Troyes U190 - 1D
-
13/04/2025Clermont U19StrasbourgU190 - 0W
-
06/04/2025StrasbourgU19Metz U191 - 1L
-
23/03/2025Lyon U19StrasbourgU19 10 - 0L
-
16/03/2025AC Bobigny U19StrasbourgU19 11 - 1D
-
09/03/2025StrasbourgU19Besancon U191 - 0W
-
23/02/2025StrasbourgU19Dijon U190 - 1D
-
15/02/2025SochauxU19StrasbourgU190 - 0L
Thống kê phong độ StrasbourgU19 gần đây, KQ StrasbourgU19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ StrasbourgU19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ StrasbourgU19 gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Nantes U19StrasbourgU191 - 0L
-
11/05/2025Stade Reims U19StrasbourgU190 - 0W
-
04/05/2025StrasbourgU19Troyes U190 - 1D
-
13/04/2025Clermont U19StrasbourgU190 - 0W
-
06/04/2025StrasbourgU19Metz U191 - 1L
-
23/03/2025Lyon U19StrasbourgU19 10 - 0L
-
16/03/2025AC Bobigny U19StrasbourgU19 11 - 1D
-
09/03/2025StrasbourgU19Besancon U191 - 0W
-
23/02/2025StrasbourgU19Dijon U190 - 1D
-
15/02/2025SochauxU19StrasbourgU190 - 0L
- Kết quả StrasbourgU19 mới nhất ở giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập StrasbourgU19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
StrasbourgU19 (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
StrasbourgU19 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận StrasbourgU19 thắng
Bại: là số trận StrasbourgU19 thua
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Marseille U19 | 26 | 15 | 8 | 3 | 54 | 25 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Montpellier U19 | 26 | 15 | 5 | 6 | 56 | 38 | 18 | 50 | B T T B T T |
4 | Toulouse U19 | 26 | 14 | 6 | 6 | 54 | 42 | 12 | 48 | H B T B B H |
5 | Nice U19 | 26 | 13 | 7 | 6 | 62 | 26 | 36 | 46 | B T T T T B |
6 | Ajaccio U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 35 | 6 | 41 | B T H B T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 26 | 11 | 5 | 10 | 44 | 39 | 5 | 38 | T T B B T T |
8 | Colomiers U19 | 26 | 10 | 4 | 12 | 35 | 41 | -6 | 34 | H T B T T B |
9 | Monaco U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 50 | 39 | 11 | 32 | T T B T B B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 26 | 7 | 9 | 10 | 39 | 48 | -9 | 30 | H T B B B T |
11 | Air Bel U19 | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 45 | -16 | 28 | B B H B B T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 48 | -20 | 21 | B B T H B H |
13 | Marignane Gignac U19 | 26 | 4 | 5 | 17 | 18 | 61 | -43 | 17 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 26 | 3 | 4 | 19 | 17 | 74 | -57 | 13 | H B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)