Phong độ Siauliai gần đây, KQ Siauliai mới nhất
Phong độ Siauliai gần đây
-
11/07/20251 FK RiteriaiSiauliai0 - 1W
-
05/07/2025Hegelmann LitauenSiauliai1 - 1L
-
29/06/2025SiauliaiDziugas Telsiai2 - 0W
-
25/06/2025SiauliaiSuduva0 - 0D
-
20/06/2025FK RiteriaiSiauliai0 - 0L
-
13/06/2025FK Zalgiris VilniusSiauliai0 - 0D
-
01/06/20251 SiauliaiFK Panevezys0 - 0W
-
23/05/20251 Kauno ZalgirisSiauliai1 - 0L
-
18/05/2025SiauliaiBanga Gargzdai2 - 0W
-
27/05/2025Banga GargzdaiSiauliai0 - 0W
Thống kê phong độ Siauliai gần đây, KQ Siauliai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Siauliai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Siauliai gần đây: theo giải đấu
-
11/07/20251 FK RiteriaiSiauliai0 - 1W
-
05/07/2025Hegelmann LitauenSiauliai1 - 1L
-
29/06/2025SiauliaiDziugas Telsiai2 - 0W
-
25/06/2025SiauliaiSuduva0 - 0D
-
20/06/2025FK RiteriaiSiauliai0 - 0L
-
13/06/2025FK Zalgiris VilniusSiauliai0 - 0D
-
01/06/20251 SiauliaiFK Panevezys0 - 0W
-
23/05/20251 Kauno ZalgirisSiauliai1 - 0L
-
18/05/2025SiauliaiBanga Gargzdai2 - 0W
-
27/05/2025Banga GargzdaiSiauliai0 - 0W
- Kết quả Siauliai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Siauliai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Siauliai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Siauliai (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 10 | 28 | 43 | T H T T T T |
2 | Suduva | 19 | 10 | 7 | 2 | 29 | 16 | 13 | 37 | T H H H T T |
3 | Hegelmann Litauen | 19 | 12 | 1 | 6 | 32 | 27 | 5 | 37 | T H B T B T |
4 | Siauliai | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 27 | 6 | 32 | H B H T B T |
5 | Dziugas Telsiai | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 19 | -2 | 28 | H B T B T H |
6 | FK Panevezys | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B B T |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 24 | 0 | 25 | H H H B T T |
8 | Banga Gargzdai | 20 | 6 | 4 | 10 | 16 | 23 | -7 | 22 | T T B B B H |
9 | FK Riteriai | 20 | 3 | 4 | 13 | 24 | 44 | -20 | 13 | B T B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 20 | 2 | 4 | 14 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B T T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)