Phong độ Senja gần đây, KQ Senja mới nhất
Phong độ Senja gần đây
-
10/04/2024SenjaTromsdalen0 - 3L
-
23/10/2022Skjetten FotballSenja1 - 0D
-
16/10/2022SenjaSkjervoy0 - 0D
-
09/10/2022Mjondalen IF BSenja0 - 0L
-
01/10/2022SenjaIF Floya1 - 0W
-
25/09/2022Lillestrom BSenja0 - 0D
-
17/09/2022SenjaBossekop3 - 2W
-
11/09/2022Gjelleraasen ILSenja1 - 0L
-
03/09/20221 SenjaHarstad0 - 2L
-
28/08/2022Stromsgodset BSenja4 - 1L
Thống kê phong độ Senja gần đây, KQ Senja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Senja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Nauy | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Senja gần đây: theo giải đấu
-
23/10/2022Skjetten FotballSenja1 - 0D
-
16/10/2022SenjaSkjervoy0 - 0D
-
09/10/2022Mjondalen IF BSenja0 - 0L
-
01/10/2022SenjaIF Floya1 - 0W
-
25/09/2022Lillestrom BSenja0 - 0D
-
17/09/2022SenjaBossekop3 - 2W
-
11/09/2022Gjelleraasen ILSenja1 - 0L
-
03/09/20221 SenjaHarstad0 - 2L
-
28/08/2022Stromsgodset BSenja4 - 1L
-
10/04/2024SenjaTromsdalen0 - 3L
- Kết quả Senja mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
- Kết quả Senja mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Senja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Senja (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Senja (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Senja thắng
Bại: là số trận Senja thua
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)