Phong độ Sandefjord gần đây, KQ Sandefjord mới nhất
Phong độ Sandefjord gần đây
-
01/07/2025BrannSandefjord0 - 0L
-
22/06/2025SandefjordHaugesund1 - 0W
-
01/06/2025BryneSandefjord2 - 0L
-
25/05/2025SandefjordStromsgodset2 - 0W
-
16/05/2025VikingSandefjord 10 - 0L
-
11/05/2025SandefjordValerenga 11 - 1W
-
04/05/2025Tromso ILSandefjord 10 - 0W
-
27/04/2025SandefjordHam-Kam1 - 0W
-
07/05/2025Sarpsborg 08Sandefjord2 - 0L
-
24/04/2025Orn-HortenSandefjord0 - 0W
Thống kê phong độ Sandefjord gần đây, KQ Sandefjord mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Sandefjord gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Sandefjord gần đây: theo giải đấu
-
01/07/2025BrannSandefjord0 - 0L
-
22/06/2025SandefjordHaugesund1 - 0W
-
01/06/2025BryneSandefjord2 - 0L
-
25/05/2025SandefjordStromsgodset2 - 0W
-
16/05/2025VikingSandefjord 10 - 0L
-
11/05/2025SandefjordValerenga 11 - 1W
-
04/05/2025Tromso ILSandefjord 10 - 0W
-
27/04/2025SandefjordHam-Kam1 - 0W
-
07/05/2025Sarpsborg 08Sandefjord2 - 0L
-
24/04/2025Orn-HortenSandefjord0 - 0W
- Kết quả Sandefjord mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Sandefjord mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandefjord gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Sandefjord (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 14 | 10 | 3 | 1 | 38 | 17 | 21 | 33 | T T T T T H |
2 | Brann | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 20 | 3 | 26 | H T B T B T |
3 | Rosenborg | 13 | 6 | 5 | 2 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B T H B H |
4 | Tromso IL | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 15 | 5 | 22 | T T T T T T |
5 | Bodo Glimt | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 10 | 14 | 19 | B T B T T B |
6 | Sandefjord | 11 | 6 | 0 | 5 | 20 | 16 | 4 | 18 | T B T B T B |
7 | Sarpsborg 08 | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 11 | 7 | 17 | T H B H H T |
8 | Fredrikstad | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | T B B H B B |
9 | Kristiansund BK | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 19 | -2 | 17 | B T B B T H |
10 | Molde | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B T B T B |
11 | Valerenga | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 14 | B H T B B T |
12 | Bryne | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 14 | B T T T H H |
13 | Ham-Kam | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 21 | -9 | 12 | B H T T B H |
14 | KFUM Oslo | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 18 | -3 | 11 | B B B H T T |
15 | Stromsgodset | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 25 | -11 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 12 | 0 | 2 | 10 | 4 | 31 | -27 | 2 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)