Phong độ SalPa gần đây, KQ SalPa mới nhất
Phong độ SalPa gần đây
-
13/07/2025SalPaKaPa0 - 0W
-
09/07/2025Ekenas IF FotbollSalPa1 - 0L
-
04/07/2025JaPSSalPa2 - 2L
-
28/06/2025SalPaLahti1 - 1L
-
18/06/2025PK-35 VantaaSalPa2 - 0L
-
14/06/2025SalPaJIPPO0 - 0D
-
01/06/20251 SalPaSJK Akatemia0 - 0D
-
25/05/2025SalPaTPS Turku0 - 1L
-
21/05/2025KaPaSalPa0 - 1L
-
17/05/20251 SalPaEkenas IF Fotboll0 - 0L
Thống kê phong độ SalPa gần đây, KQ SalPa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ SalPa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ SalPa gần đây: theo giải đấu
-
13/07/2025SalPaKaPa0 - 0W
-
09/07/2025Ekenas IF FotbollSalPa1 - 0L
-
04/07/2025JaPSSalPa2 - 2L
-
28/06/2025SalPaLahti1 - 1L
-
18/06/2025PK-35 VantaaSalPa2 - 0L
-
14/06/2025SalPaJIPPO0 - 0D
-
01/06/20251 SalPaSJK Akatemia0 - 0D
-
25/05/2025SalPaTPS Turku0 - 1L
-
21/05/2025KaPaSalPa0 - 1L
-
17/05/20251 SalPaEkenas IF Fotboll0 - 0L
- Kết quả SalPa mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SalPa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SalPa (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
SalPa (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận SalPa thắng
Bại: là số trận SalPa thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 15 | 14 | 36 | T T T T T H |
2 | TPS Turku | 15 | 11 | 2 | 2 | 43 | 26 | 17 | 35 | T T T B T H |
3 | Ekenas IF Fotboll | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 18 | 13 | 30 | T H T H T T |
4 | PK-35 Vantaa | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 17 | 7 | 21 | B T T B H T |
5 | Klubi 04 Helsinki | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 27 | 3 | 21 | B B T H B H |
6 | JIPPO | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 21 | -2 | 16 | H B T B H H |
7 | JaPS | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 36 | -11 | 15 | T H B T H B |
8 | SJK Akatemia | 15 | 3 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 12 | B T B B B B |
9 | KaPa | 15 | 2 | 3 | 10 | 23 | 44 | -21 | 9 | B B B T H B |
10 | SalPa | 14 | 1 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 6 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)