Phong độ Nantes gần đây, KQ Nantes mới nhất

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Phong độ Nantes gần đây

  • 18/05/2025
    Nantes
    Montpellier
    2 - 0
    W
  • 11/05/2025
    AJ Auxerre
    Nantes
    1 - 0
    D
  • 04/05/2025
    Nantes
    Angers
    0 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Nantes
    Toulouse 1
    0 - 0
    D
  • 23/04/2025
    Nantes
    PSG
    0 - 1
    D
  • 19/04/2025
    Rennes
    Nantes 1
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    Nice
    Nantes
    1 - 2
    W
  • 30/03/2025
    Le Havre
    Nantes
    2 - 1
    L
  • 15/03/2025
    1 Nantes
    Lille
    0 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Nantes
    Strasbourg
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Nantes gần đây, KQ Nantes mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ Nantes gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Ligue 1 10 3 3 4

Phong độ Nantes gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Nantes mới nhất ở giải Ligue 1

  • 18/05/2025
    Nantes
    Montpellier
    2 - 0
    W
  • 11/05/2025
    AJ Auxerre
    Nantes
    1 - 0
    D
  • 04/05/2025
    Nantes
    Angers
    0 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Nantes
    Toulouse 1
    0 - 0
    D
  • 23/04/2025
    Nantes
    PSG
    0 - 1
    D
  • 19/04/2025
    Rennes
    Nantes 1
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    Nice
    Nantes
    1 - 2
    W
  • 30/03/2025
    Le Havre
    Nantes
    2 - 1
    L
  • 15/03/2025
    1 Nantes
    Lille
    0 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Nantes
    Strasbourg
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nantes gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Nantes (sân nhà) 6 3 0 0
Nantes (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua

BXH Ligue 1 mùa giải 2025-2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Angers 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Paris Saint Germain (PSG) 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Paris FC 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Stade Brestois 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Lens 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Le Havre 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Rennes 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Lyon 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Lille 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Lorient 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Marseille 0 0 0 0 0 0 0 0
12 Metz 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Monaco 0 0 0 0 0 0 0 0
14 Nantes 0 0 0 0 0 0 0 0
15 Nice 0 0 0 0 0 0 0 0
16 AJ Auxerre 0 0 0 0 0 0 0 0
17 Strasbourg 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Toulouse 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: