Phong độ MWOS gần đây, KQ MWOS mới nhất
Phong độ MWOS gần đây
-
29/06/2025HighlandersMoors World of Sport FC0 - 0W
-
22/06/2025Ngezi PlatinumMoors World of Sport FC1 - 1L
-
19/06/2025Moors World of Sport FCCapps linked1 - 1W
-
15/06/2025Triangle FCMoors World of Sport FC1 - 1D
-
31/05/2025Moors World of Sport FCScottland FC0 - 0W
-
24/05/2025GreenFuelMoors World of Sport FC1 - 0D
-
17/05/2025Moors World of Sport FCKwekwe United2 - 0W
-
10/05/2025Moors World of Sport FCTelone FC0 - 1D
-
04/05/2025Chicken InnMoors World of Sport FC0 - 1W
-
01/05/2025Moors World of Sport FCManica Diamond0 - 1D
Thống kê phong độ MWOS gần đây, KQ MWOS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ MWOS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ MWOS gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2025HighlandersMoors World of Sport FC0 - 0W
-
22/06/2025Ngezi PlatinumMoors World of Sport FC1 - 1L
-
19/06/2025Moors World of Sport FCCapps linked1 - 1W
-
15/06/2025Triangle FCMoors World of Sport FC1 - 1D
-
31/05/2025Moors World of Sport FCScottland FC0 - 0W
-
24/05/2025GreenFuelMoors World of Sport FC1 - 0D
-
17/05/2025Moors World of Sport FCKwekwe United2 - 0W
-
10/05/2025Moors World of Sport FCTelone FC0 - 1D
-
04/05/2025Chicken InnMoors World of Sport FC0 - 1W
-
01/05/2025Moors World of Sport FCManica Diamond0 - 1D
- Kết quả MWOS mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MWOS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MWOS (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
MWOS (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận MWOS thắng
Bại: là số trận MWOS thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 18 | 10 | 7 | 1 | 23 | 11 | 12 | 37 | H T H T B T |
2 | Simba Bhora | 18 | 10 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 36 | T H T T T H |
3 | Tron | 18 | 7 | 8 | 3 | 20 | 14 | 6 | 29 | T B T H T H |
4 | Scottland FC | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 8 | 8 | 28 | H B T H B H |
5 | Ngezi Platinum | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 16 | 6 | 28 | T H H B T T |
6 | FC Platinum | 18 | 4 | 14 | 0 | 15 | 8 | 7 | 26 | H T T H H H |
7 | ZPC Kariba | 18 | 5 | 10 | 3 | 14 | 11 | 3 | 25 | H T B H H H |
8 | Highlanders | 18 | 5 | 8 | 5 | 18 | 14 | 4 | 23 | B H B T H B |
9 | Herentals FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 9 | 10 | -1 | 22 | T B B H H H |
10 | Bikita Minerals FC | 18 | 5 | 7 | 6 | 14 | 17 | -3 | 22 | H T H B T T |
11 | Capps linked | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T T B T H |
12 | GreenFuel | 18 | 3 | 11 | 4 | 14 | 17 | -3 | 20 | H H B H B H |
13 | Manica Diamond | 18 | 4 | 8 | 6 | 11 | 15 | -4 | 20 | T B H B B B |
14 | Chicken Inn | 17 | 3 | 8 | 6 | 8 | 10 | -2 | 17 | B H B T H B |
15 | Triangle FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 17 | B H H T T H |
16 | Yadah FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 15 | -5 | 17 | H B T B B T |
17 | Dynamos FC | 18 | 2 | 10 | 6 | 7 | 12 | -5 | 16 | B H H T H H |
18 | Kwekwe United | 17 | 1 | 5 | 11 | 8 | 36 | -28 | 8 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)