Phong độ Maktaaral gần đây, KQ Maktaaral mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Phong độ Maktaaral gần đây

  • 15/03/2025
    Ekibastuzets
    Maktaaral
    0 - 0
    L
  • 19/03/2024
    Maktaaral
    SD Family
    0 - 0
    L
  • 16/03/2024
    Ulytau Zhezkazgan
    Maktaaral
    1 - 0
    L
  • 29/10/2023
    Okzhetpes
    Maktaaral
    0 - 1
    D
  • 21/10/2023
    Maktaaral
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    1 - 0
    W
  • 05/10/2023
    Maktaaral
    Tobol Kostanai
    0 - 1
    D
  • 01/10/2023
    FK Atyrau
    Maktaaral 2
    2 - 0
    L
  • 27/09/2023
    Ordabasy
    Maktaaral
    0 - 0
    L
  • 23/09/2023
    Maktaaral
    FK Aksu
    1 - 0
    W
  • 15/09/2023
    1 FK Kaspyi Aktau
    Maktaaral
    0 - 1
    W

Thống kê phong độ Maktaaral gần đây, KQ Maktaaral mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ Maktaaral gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Kazakhstan 7 3 2 2
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan 3 0 0 3

Phong độ Maktaaral gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Maktaaral mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan

  • 29/10/2023
    Okzhetpes
    Maktaaral
    0 - 1
    D
  • 21/10/2023
    Maktaaral
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    1 - 0
    W
  • 05/10/2023
    Maktaaral
    Tobol Kostanai
    0 - 1
    D
  • 01/10/2023
    FK Atyrau
    Maktaaral 2
    2 - 0
    L
  • 27/09/2023
    Ordabasy
    Maktaaral
    0 - 0
    L
  • 23/09/2023
    Maktaaral
    FK Aksu
    1 - 0
    W
  • 15/09/2023
    1 FK Kaspyi Aktau
    Maktaaral
    0 - 1
    W
  • - Kết quả Maktaaral mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan

  • 15/03/2025
    Ekibastuzets
    Maktaaral
    0 - 0
    L
  • 19/03/2024
    Maktaaral
    SD Family
    0 - 0
    L
  • 16/03/2024
    Ulytau Zhezkazgan
    Maktaaral
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maktaaral gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Maktaaral (sân nhà) 5 3 0 0
Maktaaral (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maktaaral thắng
Bại: là số trận Maktaaral thua

BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Astana 16 11 4 1 34 15 19 37 T T T T H T
2 FC Kairat Almaty 16 11 3 2 34 12 22 36 B T H T T T
3 FK Aktobe Lento 16 10 2 4 26 12 14 32 B B H B T T
4 Tobol Kostanai 14 9 4 1 27 12 15 31 T T H T H T
5 FK Yelimay Semey 15 7 3 5 20 15 5 24 H B H T T B
6 Okzhetpes 14 6 3 5 19 20 -1 21 B T T B B H
7 Ordabasy 14 5 5 4 14 12 2 20 B H H T B H
8 Zhenis 15 3 8 4 15 14 1 17 B H T T H T
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 15 3 7 5 17 20 -3 16 H B H B H H
10 FC Zhetysu Taldykorgan 15 2 7 6 12 22 -10 13 T H H B T B
11 Kaisar Kyzylorda 15 2 7 6 14 25 -11 13 T T H H H B
12 Ulytau Zhezkazgan 15 3 3 9 9 22 -13 12 T T T H B B
13 Turan Turkistan 15 3 2 10 12 24 -12 11 B B B B B B
14 FK Atyrau 17 1 2 14 9 37 -28 5 B B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: