Phong độ Lorient gần đây, KQ Lorient mới nhất
Phong độ Lorient gần đây
-
10/05/2025LorientMartigues1 - 0W
-
03/05/2025AjaccioLorient1 - 0L
-
27/04/2025LorientCaen2 - 0W
-
22/04/2025FC AnnecyLorient0 - 0D
-
12/04/2025GuingampLorient0 - 0W
-
06/04/2025LorientPau FC1 - 0W
-
29/03/2025GrenobleLorient1 - 2W
-
16/03/2025LorientBastia2 - 0W
-
08/03/2025Paris FCLorient3 - 1L
-
02/03/2025LorientRodez Aveyron1 - 1W
Thống kê phong độ Lorient gần đây, KQ Lorient mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Lorient gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Lorient gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025LorientMartigues1 - 0W
-
03/05/2025AjaccioLorient1 - 0L
-
27/04/2025LorientCaen2 - 0W
-
22/04/2025FC AnnecyLorient0 - 0D
-
12/04/2025GuingampLorient0 - 0W
-
06/04/2025LorientPau FC1 - 0W
-
29/03/2025GrenobleLorient1 - 2W
-
16/03/2025LorientBastia2 - 0W
-
08/03/2025Paris FCLorient3 - 1L
-
02/03/2025LorientRodez Aveyron1 - 1W
- Kết quả Lorient mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lorient gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lorient (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Lorient (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Lorient thắng
Bại: là số trận Lorient thua
BXH Ligue 1 mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Angers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Paris Saint Germain (PSG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Stade Brestois | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Le Havre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Rennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Strasbourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Toulouse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)