Phong độ Lahti gần đây, KQ Lahti mới nhất
Phong độ Lahti gần đây
-
08/07/2025SJK AkatemiaLahti0 - 2W
-
03/07/20251 LahtiJIPPO1 - 2W
-
28/06/2025SalPaLahti1 - 1W
-
19/06/2025LahtiKlubi 04 Helsinki 12 - 0W
-
14/06/2025LahtiPK-35 Vantaa2 - 1W
-
06/06/2025Ekenas IF FotbollLahti0 - 0W
-
02/06/2025LahtiJaPS1 - 0W
-
25/05/2025LahtiKaPa2 - 1W
-
21/05/2025TPS TurkuLahti1 - 0D
-
17/05/2025LahtiSJK Akatemia1 - 0W
Thống kê phong độ Lahti gần đây, KQ Lahti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Lahti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 10 | 9 | 1 | 0 |
Phong độ Lahti gần đây: theo giải đấu
-
08/07/2025SJK AkatemiaLahti0 - 2W
-
03/07/20251 LahtiJIPPO1 - 2W
-
28/06/2025SalPaLahti1 - 1W
-
19/06/2025LahtiKlubi 04 Helsinki 12 - 0W
-
14/06/2025LahtiPK-35 Vantaa2 - 1W
-
06/06/2025Ekenas IF FotbollLahti0 - 0W
-
02/06/2025LahtiJaPS1 - 0W
-
25/05/2025LahtiKaPa2 - 1W
-
21/05/2025TPS TurkuLahti1 - 0D
-
17/05/2025LahtiSJK Akatemia1 - 0W
- Kết quả Lahti mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lahti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahti (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Lahti (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku | 14 | 8 | 6 | 0 | 27 | 9 | 18 | 30 | T H T H H T |
2 | KuPs | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 30 | H B B T T H |
3 | Ilves Tampere | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 17 | 16 | 29 | T T B T T H |
4 | HJK Helsinki | 15 | 8 | 2 | 5 | 32 | 17 | 15 | 26 | H T T B B T |
5 | SJK Seinajoen | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B H T T T H |
6 | Vaasa VPS | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 18 | B T H B B B |
7 | Gnistan Helsinki | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 24 | -6 | 17 | B T H H B H |
8 | IFK Mariehamn | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 30 | -15 | 16 | H B T B H H |
9 | Jaro | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 15 | B B T B T H |
10 | FC Haka | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 24 | -8 | 15 | T H B B T B |
11 | KTP Kotka | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 33 | -19 | 10 | H B B T B H |
12 | AC Oulu | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 9 | H H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)