Phong độ Kjelsas gần đây, KQ Kjelsas mới nhất
Phong độ Kjelsas gần đây
-
08/06/2025KjelsasRana FK1 - 1D
-
31/05/2025Levanger FKKjelsas1 - 1D
-
25/05/2025Honefoss BKKjelsas0 - 0L
-
11/05/2025KjelsasTromsdalen0 - 0W
-
03/05/2025GrorudKjelsas0 - 1W
-
27/04/2025KjelsasAsker0 - 1W
-
17/04/2025Ullensaker/Kisa ILKjelsas1 - 2W
-
06/04/2025KjelsasStjordals Blink1 - 1L
-
24/04/2025KjelsasLyn Oslo0 - 1L
-
12/04/2025OppsalKjelsas0 - 1W
Thống kê phong độ Kjelsas gần đây, KQ Kjelsas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Kjelsas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Kjelsas gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2025KjelsasRana FK1 - 1D
-
31/05/2025Levanger FKKjelsas1 - 1D
-
25/05/2025Honefoss BKKjelsas0 - 0L
-
11/05/2025KjelsasTromsdalen0 - 0W
-
03/05/2025GrorudKjelsas0 - 1W
-
27/04/2025KjelsasAsker0 - 1W
-
17/04/2025Ullensaker/Kisa ILKjelsas1 - 2W
-
06/04/2025KjelsasStjordals Blink1 - 1L
-
24/04/2025KjelsasLyn Oslo0 - 1L
-
12/04/2025OppsalKjelsas0 - 1W
- Kết quả Kjelsas mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Kjelsas mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kjelsas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kjelsas (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Kjelsas (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Kjelsas thắng
Bại: là số trận Kjelsas thua
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T B T B T |
2 | Tromsdalen | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B T T H |
3 | Ullensaker/Kisa IL | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | H H T T T T |
4 | Kjelsas | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 17 | T T T B H H |
5 | Grorud | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B T T T B |
6 | Eidsvold Turn | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | T B T B T T |
7 | Honefoss BK | 9 | 5 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 15 | B T T T B T |
8 | Levanger FK | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 13 | H H T T H H |
9 | Stjordals Blink | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B B B T B |
10 | Asker | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 9 | B B B T T B |
11 | Strindheim IL | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | T B T B B T |
12 | Follo | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 7 | T B B B B B |
13 | Alta | 9 | 2 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 6 | B B T B B B |
14 | Rana FK | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 5 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)