Phong độ JaPS gần đây, KQ JaPS mới nhất
Phong độ JaPS gần đây
-
27/06/2025TPS TurkuJaPS2 - 1L
-
19/06/2025JaPSEkenas IF Fotboll0 - 0D
-
13/06/2025JaPSKlubi 04 Helsinki1 - 0W
-
06/06/2025JaPSKaPa0 - 2D
-
02/06/2025LahtiJaPS1 - 0L
-
25/05/2025JaPSSJK Akatemia0 - 1D
-
21/05/2025PK-35 VantaaJaPS1 - 0L
-
17/05/2025JaPSJIPPO0 - 0D
-
10/05/2025SalPaJaPS1 - 1D
-
29/05/2025HJK HelsinkiJaPS1 - 1L
Thống kê phong độ JaPS gần đây, KQ JaPS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ JaPS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 9 | 1 | 5 | 3 |
Phong độ JaPS gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2025HJK HelsinkiJaPS1 - 1L
-
27/06/2025TPS TurkuJaPS2 - 1L
-
19/06/2025JaPSEkenas IF Fotboll0 - 0D
-
13/06/2025JaPSKlubi 04 Helsinki1 - 0W
-
06/06/2025JaPSKaPa0 - 2D
-
02/06/2025LahtiJaPS1 - 0L
-
25/05/2025JaPSSJK Akatemia0 - 1D
-
21/05/2025PK-35 VantaaJaPS1 - 0L
-
17/05/2025JaPSJIPPO0 - 0D
-
10/05/2025SalPaJaPS1 - 1D
- Kết quả JaPS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả JaPS mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JaPS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
JaPS (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 13 | 10 | 2 | 1 | 24 | 13 | 11 | 32 | T T T T T T |
2 | TPS Turku | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 23 | 14 | 31 | T T T T T B |
3 | Ekenas IF Fotboll | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 15 | 7 | 23 | H B B T H T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 11 | 6 | 1 | 4 | 26 | 20 | 6 | 19 | T H T B B T |
5 | PK-35 Vantaa | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 19 | H B B T T B |
6 | JIPPO | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 14 | H B H B T B |
7 | SJK Akatemia | 13 | 3 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 12 | H T B T B B |
8 | JaPS | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 28 | -9 | 11 | H B H T H B |
9 | KaPa | 13 | 2 | 2 | 9 | 22 | 42 | -20 | 8 | B H B B B T |
10 | SalPa | 11 | 0 | 3 | 8 | 6 | 17 | -11 | 3 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)