Phong độ HotturHuginn gần đây, KQ HotturHuginn mới nhất
Phong độ HotturHuginn gần đây
-
29/06/2025HotturHuginnThrottur Vogum0 - 1D
-
21/06/2025Haukar HafnarfjordurHotturHuginn1 - 1L
-
14/06/2025HotturHuginnVikingur Olafsvik1 - 0W
-
09/06/2025KFR AegirHotturHuginn1 - 0L
-
06/06/2025HotturHuginnFjardabyggd Leiknir1 - 1D
-
31/05/20251 KF GardabaerHotturHuginn4 - 0L
-
24/05/2025HotturHuginnUMF Vidir1 - 1L
-
17/05/2025Dalvik ReynirHotturHuginn3 - 0L
-
10/05/2025HotturHuginnKari Akranes0 - 0L
-
03/05/2025Grotta SeltjarnarnesHotturHuginn0 - 0D
Thống kê phong độ HotturHuginn gần đây, KQ HotturHuginn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ HotturHuginn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Iceland | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ HotturHuginn gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2025HotturHuginnThrottur Vogum0 - 1D
-
21/06/2025Haukar HafnarfjordurHotturHuginn1 - 1L
-
14/06/2025HotturHuginnVikingur Olafsvik1 - 0W
-
09/06/2025KFR AegirHotturHuginn1 - 0L
-
06/06/2025HotturHuginnFjardabyggd Leiknir1 - 1D
-
31/05/20251 KF GardabaerHotturHuginn4 - 0L
-
24/05/2025HotturHuginnUMF Vidir1 - 1L
-
17/05/2025Dalvik ReynirHotturHuginn3 - 0L
-
10/05/2025HotturHuginnKari Akranes0 - 0L
-
03/05/2025Grotta SeltjarnarnesHotturHuginn0 - 0D
- Kết quả HotturHuginn mới nhất ở giải Hạng 2 Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HotturHuginn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HotturHuginn (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
HotturHuginn (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
BXH Hạng 2 Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 12 | 15 | 23 | T T T H T T |
2 | Throttur Vogum | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 22 | T B B T T H |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | H T T H H T |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H T B T B |
5 | Dalvik Reynir | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 16 | T T B T T B |
6 | Vikingur Olafsvik | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 13 | B H T B H T |
7 | KF Gardabaer | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B T B T T |
8 | Kormakur | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | T B B T B B |
9 | Fjardabyggd Leiknir | 10 | 3 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 11 | B H B B B T |
10 | Kari Akranes | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T B T B B |
11 | UMF Vidir | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 8 | H B T B B B |
12 | HotturHuginn | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 26 | -15 | 6 | B H B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)