Phong độ Hermannstadt gần đây, KQ Hermannstadt mới nhất
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
13/07/2025FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 0D
-
18/05/2025FC BotosaniHermannstadt0 - 0L
-
10/05/2025HermannstadtCSM Politehnica Iasi0 - 0W
-
05/05/2025FC Otelul GalatiHermannstadt1 - 0W
-
26/04/2025HermannstadtUTA Arad2 - 0W
-
19/04/2025Farul ConstantaHermannstadt0 - 1D
-
12/04/2025HermannstadtPetrolul Ploiesti0 - 1D
-
06/04/2025HermannstadtGloria Buzau0 - 2L
-
15/05/20251 CFR ClujHermannstadt 12 - 1L
-
23/04/2025HermannstadtRapid Bucuresti1 - 0W
Thống kê phong độ Hermannstadt gần đây, KQ Hermannstadt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Hermannstadt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Hermannstadt gần đây: theo giải đấu
-
13/07/2025FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 0D
-
18/05/2025FC BotosaniHermannstadt0 - 0L
-
10/05/2025HermannstadtCSM Politehnica Iasi0 - 0W
-
05/05/2025FC Otelul GalatiHermannstadt1 - 0W
-
26/04/2025HermannstadtUTA Arad2 - 0W
-
19/04/2025Farul ConstantaHermannstadt0 - 1D
-
12/04/2025HermannstadtPetrolul Ploiesti0 - 1D
-
06/04/2025HermannstadtGloria Buzau0 - 2L
-
15/05/20251 CFR ClujHermannstadt 12 - 1L
-
23/04/2025HermannstadtRapid Bucuresti1 - 0W
- Kết quả Hermannstadt mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Hermannstadt mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hermannstadt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hermannstadt (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Hermannstadt (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Hermannstadt thắng
Bại: là số trận Hermannstadt thua
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | CFR Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | CS Universitatea Craiova | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Hermannstadt | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | FC Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | FC Otelul Galati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Dinamo Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Arges | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)