Phong độ Grindavik gần đây, KQ Grindavik mới nhất
Phong độ Grindavik gần đây
-
04/07/2025GrindavikUMF Njardvik0 - 4L
-
28/06/2025IR ReykjavikGrindavik1 - 0L
-
21/06/2025GrindavikVolsungur husavik0 - 2L
-
14/06/2025FylkirGrindavik1 - 0D
-
09/06/20251 GrindavikHK Kopavogs0 - 1W
-
31/05/2025Leiknir ReykjavikGrindavik0 - 3W
-
24/05/2025GrindavikThor Akureyri1 - 2L
-
19/05/2025Throttur ReykjavikGrindavik 21 - 2W
-
10/05/2025GrindavikFjolnir 11 - 2D
-
03/05/2025UMF SelfossGrindavik1 - 0L
Thống kê phong độ Grindavik gần đây, KQ Grindavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Grindavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Iceland | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Grindavik gần đây: theo giải đấu
-
04/07/2025GrindavikUMF Njardvik0 - 4L
-
28/06/2025IR ReykjavikGrindavik1 - 0L
-
21/06/2025GrindavikVolsungur husavik0 - 2L
-
14/06/2025FylkirGrindavik1 - 0D
-
09/06/20251 GrindavikHK Kopavogs0 - 1W
-
31/05/2025Leiknir ReykjavikGrindavik0 - 3W
-
24/05/2025GrindavikThor Akureyri1 - 2L
-
19/05/2025Throttur ReykjavikGrindavik 21 - 2W
-
10/05/2025GrindavikFjolnir 11 - 2D
-
03/05/2025UMF SelfossGrindavik1 - 0L
- Kết quả Grindavik mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grindavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Grindavik (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 11 | 6 | 5 | 0 | 29 | 11 | 18 | 23 | H H T H T T |
2 | IR Reykjavik | 10 | 6 | 4 | 0 | 18 | 5 | 13 | 22 | T T H T H T |
3 | HK Kopavogs | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T T B T T H |
4 | Throttur Reykjavik | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 18 | B H T B H T |
5 | Thor Akureyri | 11 | 5 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 17 | B H B T T B |
6 | Keflavik | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | B H H H B T |
7 | Volsungur husavik | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 23 | -7 | 13 | B T B H T B |
8 | Grindavik | 10 | 3 | 2 | 5 | 24 | 30 | -6 | 11 | T T H B B B |
9 | Fylkir | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H H B T |
10 | Leiknir Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T T B H H |
11 | UMF Selfoss | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 24 | -14 | 7 | B T B B H B |
12 | Fjolnir | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 24 | -13 | 6 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)