Phong độ GreenFuel gần đây, KQ GreenFuel mới nhất
Phong độ GreenFuel gần đây
-
22/06/2025Triangle FCGreenFuel5 - 0L
-
18/06/2025GreenFuelScottland FC1 - 1D
-
14/06/2025GreenFuelTelone FC0 - 0L
-
01/06/2025Kwekwe UnitedGreenFuel1 - 0D
-
24/05/2025GreenFuelMoors World of Sport FC1 - 0D
-
17/05/2025Chicken InnGreenFuel0 - 0W
-
10/05/2025GreenFuelManica Diamond0 - 0D
-
03/05/2025Simba BhoraGreenFuel0 - 0D
-
30/04/2025GreenFuelDynamos FC 10 - 0D
-
25/04/2025Herentals FCGreenFuel1 - 0L
Thống kê phong độ GreenFuel gần đây, KQ GreenFuel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ GreenFuel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 1 | 6 | 3 |
Phong độ GreenFuel gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2025Triangle FCGreenFuel5 - 0L
-
18/06/2025GreenFuelScottland FC1 - 1D
-
14/06/2025GreenFuelTelone FC0 - 0L
-
01/06/2025Kwekwe UnitedGreenFuel1 - 0D
-
24/05/2025GreenFuelMoors World of Sport FC1 - 0D
-
17/05/2025Chicken InnGreenFuel0 - 0W
-
10/05/2025GreenFuelManica Diamond0 - 0D
-
03/05/2025Simba BhoraGreenFuel0 - 0D
-
30/04/2025GreenFuelDynamos FC 10 - 0D
-
25/04/2025Herentals FCGreenFuel1 - 0L
- Kết quả GreenFuel mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GreenFuel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GreenFuel (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
GreenFuel (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận GreenFuel thắng
Bại: là số trận GreenFuel thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 17 | 10 | 5 | 2 | 21 | 8 | 13 | 35 | T T H T T T |
2 | MWOS | 17 | 9 | 7 | 1 | 22 | 11 | 11 | 34 | T H T H T B |
3 | Tron | 17 | 7 | 7 | 3 | 20 | 14 | 6 | 28 | H T B T H T |
4 | Scottland FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 16 | 8 | 8 | 27 | T H B T H B |
5 | FC Platinum | 17 | 4 | 13 | 0 | 14 | 7 | 7 | 25 | H H T T H H |
6 | Ngezi Platinum | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 14 | 3 | 25 | B T H H B T |
7 | ZPC Kariba | 17 | 5 | 9 | 3 | 14 | 11 | 3 | 24 | T H T B H H |
8 | Highlanders | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | B B H B T H |
9 | Herentals FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 9 | 10 | -1 | 21 | T T B B H H |
10 | Manica Diamond | 17 | 4 | 8 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T B H B B |
11 | Capps linked | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 19 | H B T T B T |
12 | GreenFuel | 17 | 3 | 10 | 4 | 14 | 17 | -3 | 19 | T H H B H B |
13 | Bikita Minerals FC | 17 | 4 | 7 | 6 | 13 | 17 | -4 | 19 | H H T H B T |
14 | Chicken Inn | 16 | 3 | 8 | 5 | 8 | 9 | -1 | 17 | T B H B T H |
15 | Triangle FC | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 16 | B B H H T T |
16 | Dynamos FC | 17 | 2 | 9 | 6 | 7 | 12 | -5 | 15 | H B H H T H |
17 | Yadah FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 9 | 15 | -6 | 14 | H H B T B B |
18 | Kwekwe United | 16 | 1 | 5 | 10 | 6 | 31 | -25 | 8 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)