Phong độ Fredrikstad gần đây, KQ Fredrikstad mới nhất
Phong độ Fredrikstad gần đây
-
01/06/2025FredrikstadSarpsborg 080 - 0D
-
29/05/2025FredrikstadRosenborg0 - 1L
-
24/05/2025BryneFredrikstad2 - 2L
-
16/05/2025FredrikstadKFUM Oslo1 - 0W
-
11/05/2025Kristiansund BKFredrikstad0 - 0W
-
27/04/2025HaugesundFredrikstad0 - 0D
-
21/04/2025FredrikstadSandefjord3 - 1W
-
22/05/2025LillestromFredrikstad1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
-
07/05/2025Pors GrenlandFredrikstad0 - 1W
-
24/04/2025FlintFredrikstad0 - 3W
Thống kê phong độ Fredrikstad gần đây, KQ Fredrikstad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Fredrikstad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Fredrikstad gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025FredrikstadSarpsborg 080 - 0D
-
29/05/2025FredrikstadRosenborg0 - 1L
-
24/05/2025BryneFredrikstad2 - 2L
-
16/05/2025FredrikstadKFUM Oslo1 - 0W
-
11/05/2025Kristiansund BKFredrikstad0 - 0W
-
27/04/2025HaugesundFredrikstad0 - 0D
-
21/04/2025FredrikstadSandefjord3 - 1W
-
22/05/2025LillestromFredrikstad1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
-
07/05/2025Pors GrenlandFredrikstad0 - 1W
-
24/04/2025FlintFredrikstad0 - 3W
- Kết quả Fredrikstad mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Fredrikstad mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fredrikstad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Fredrikstad (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 11 | 7 | 4 | 0 | 24 | 7 | 17 | 25 | H T T T H H |
2 | Start Kristiansand | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 12 | 7 | 21 | H T H T H T |
3 | Kongsvinger | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 20 | B B T H T T |
4 | Sogndal | 11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | B T T H B T |
5 | Odd Grenland | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 18 | T T B T H H |
6 | Egersunds IK | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | H B B B B T |
7 | Ranheim IL | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | T H B T T B |
8 | Moss | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 23 | -6 | 16 | T B T B H T |
9 | Hodd | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | T B T H H B |
10 | Aalesund FK | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 14 | T T H B H B |
11 | Raufoss | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 16 | -1 | 14 | H H T H H B |
12 | Stabaek | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | H T B H H B |
13 | Asane Fotball | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 13 | H B T B T H |
14 | Lyn Oslo | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B B H T |
15 | Mjondalen IF | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T H H |
16 | Skeid Oslo | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)