Phong độ Figueirense gần đây, KQ Figueirense mới nhất
Phong độ Figueirense gần đây
-
16/06/2025Londrina PRFigueirense0 - 1L
-
02/06/2025FigueirenseBotafogo PB0 - 0W
-
27/05/2025Guarani SPFigueirense 10 - 0D
-
19/05/2025FigueirenseItuano SP1 - 0W
-
13/05/2025Itabaiana(SE)Figueirense 11 - 0D
-
06/05/2025FigueirenseCaxias RS1 - 2L
-
27/04/2025ReetFigueirense 10 - 1L
-
22/04/2025TombenseFigueirense3 - 1L
-
13/04/2025FigueirensePonte Preta0 - 0D
-
06/03/2025Avai FCFigueirense0 - 0D
-
Pen [4-2]
Thống kê phong độ Figueirense gần đây, KQ Figueirense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Figueirense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Brasileiro | 9 | 2 | 3 | 4 |
Phong độ Figueirense gần đây: theo giải đấu
-
06/03/2025Avai FCFigueirense0 - 0D
-
Pen [4-2]
-
16/06/2025Londrina PRFigueirense0 - 1L
-
02/06/2025FigueirenseBotafogo PB0 - 0W
-
27/05/2025Guarani SPFigueirense 10 - 0D
-
19/05/2025FigueirenseItuano SP1 - 0W
-
13/05/2025Itabaiana(SE)Figueirense 11 - 0D
-
06/05/2025FigueirenseCaxias RS1 - 2L
-
27/04/2025ReetFigueirense 10 - 1L
-
22/04/2025TombenseFigueirense3 - 1L
-
13/04/2025FigueirensePonte Preta0 - 0D
- Kết quả Figueirense mới nhất ở giải Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Kết quả Figueirense mới nhất ở giải Hạng 3 Brasileiro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Figueirense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Figueirense (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Figueirense (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Figueirense thắng
Bại: là số trận Figueirense thua
BXH Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T T B B T T |
2 | Ponte Preta | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 17 | T T B T B H |
3 | Londrina PR | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 16 | H H T H B T |
4 | Centro Sportivo Alagoano | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | B T H H T T |
5 | Ypiranga(RS) | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | T H B T T T |
6 | Brusque FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H B T T B H |
7 | Gremio Metropolitano Maringa | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 13 | 1 | 13 | T B H H H B |
8 | Ituano SP | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | T B B H H H |
9 | Nautico (PE) | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T B H T |
10 | Sao Bernardo | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T T B B H |
11 | Floresta CE | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 12 | T T H H T B |
12 | Tombense | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H H B H H |
13 | Guarani SP | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 11 | T B H H T T |
14 | ABC RN | 9 | 1 | 7 | 1 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T H H H H |
15 | Botafogo PB | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | B B H T B B |
16 | Figueirense | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H T H T B |
17 | Reet | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | -4 | 8 | B B T B B H |
18 | Anapolis FC | 9 | 0 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 | B H H H H H |
19 | Itabaiana(SE) | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B T B B |
20 | Confianca SE | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B H T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)