Phong độ Erchim gần đây, KQ Erchim mới nhất
Phong độ Erchim gần đây
-
19/06/2025Khoromkhon ClubErchim1 - 2L
-
15/06/2025ErchimTuv Buganuud0 - 0L
-
11/06/2025ErchimKhovd1 - 1L
-
07/06/2025ErchimKhangarid Klub0 - 2L
-
20/04/2025Bayanzurkh Sporting IlchErchim0 - 0D
-
16/04/2025ErchimHunters FC0 - 0L
-
13/04/2025FC UlaanbaatarErchim0 - 0L
-
04/04/20251 ErchimSP Falcons0 - 1D
-
30/03/2025Deren FCErchim1 - 1D
-
23/04/2025Hunters FCErchim0 - 0W
Thống kê phong độ Erchim gần đây, KQ Erchim mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Erchim gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 9 | 0 | 3 | 6 |
- Mongolia Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Erchim gần đây: theo giải đấu
-
19/06/2025Khoromkhon ClubErchim1 - 2L
-
15/06/2025ErchimTuv Buganuud0 - 0L
-
11/06/2025ErchimKhovd1 - 1L
-
07/06/2025ErchimKhangarid Klub0 - 2L
-
20/04/2025Bayanzurkh Sporting IlchErchim0 - 0D
-
16/04/2025ErchimHunters FC0 - 0L
-
13/04/2025FC UlaanbaatarErchim0 - 0L
-
04/04/20251 ErchimSP Falcons0 - 1D
-
30/03/2025Deren FCErchim1 - 1D
-
23/04/2025Hunters FCErchim0 - 0W
- Kết quả Erchim mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
- Kết quả Erchim mới nhất ở giải Mongolia Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erchim gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erchim (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Erchim (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Erchim thắng
Bại: là số trận Erchim thua
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 20 | 14 | 4 | 2 | 59 | 11 | 48 | 46 | T T T H T T |
2 | Deren FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 63 | 20 | 43 | 40 | T H B B T T |
3 | Khangarid Klub | 20 | 12 | 3 | 5 | 44 | 25 | 19 | 39 | T H T H T T |
4 | FC Ulaanbaatar | 20 | 10 | 4 | 6 | 47 | 34 | 13 | 34 | T B T T B B |
5 | Khoromkhon Club | 20 | 9 | 1 | 10 | 48 | 45 | 3 | 28 | B B B B T T |
6 | Erchim | 20 | 7 | 6 | 7 | 50 | 32 | 18 | 27 | B H B B B B |
7 | Khovd | 20 | 6 | 3 | 11 | 49 | 45 | 4 | 21 | B H T T B T |
8 | Hunters FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 36 | -11 | 20 | T H B T B B |
9 | Tuv Buganuud | 20 | 5 | 1 | 14 | 21 | 137 | -116 | 16 | B T T T T B |
10 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 20 | 3 | 3 | 14 | 33 | 54 | -21 | 12 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)