Phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Phong độ Elva gần đây
-
01/06/2025ElvaTallinna FC Levadia B2 - 2D
-
29/05/2025Flora Tallinn IIElva0 - 1W
-
22/05/2025ElvaTallinna FC Ararat TTU0 - 0D
-
18/05/2025Tartu JK Maag Tammeka BElva1 - 2W
-
11/05/2025ElvaNomme JK Kalju II0 - 1W
-
03/05/2025ElvaFlora Tallinn II0 - 1D
-
24/04/20251 Tallinna FC Ararat TTUElva0 - 1D
-
17/04/2025ElvaFC Nomme United0 - 0L
-
13/04/2025Tallinna FC Levadia BElva3 - 0L
-
06/04/20251 JK Tallinna Kalev IIElva0 - 0W
Thống kê phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025ElvaTallinna FC Levadia B2 - 2D
-
29/05/2025Flora Tallinn IIElva0 - 1W
-
22/05/2025ElvaTallinna FC Ararat TTU0 - 0D
-
18/05/2025Tartu JK Maag Tammeka BElva1 - 2W
-
11/05/2025ElvaNomme JK Kalju II0 - 1W
-
03/05/2025ElvaFlora Tallinn II0 - 1D
-
24/04/20251 Tallinna FC Ararat TTUElva0 - 1D
-
17/04/2025ElvaFC Nomme United0 - 0L
-
13/04/2025Tallinna FC Levadia BElva3 - 0L
-
06/04/20251 JK Tallinna Kalev IIElva0 - 0W
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Elva (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 15 | 9 | 5 | 1 | 32 | 19 | 13 | 32 | T H T H T H |
3 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
4 | Elva | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 21 | 8 | 26 | H T T H T H |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 14 | 4 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 16 | H B B H T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 41 | -24 | 11 | B B B H B H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 1 | 5 | 8 | 20 | 35 | -15 | 8 | H B H T H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 14 | 1 | 0 | 13 | 18 | 49 | -31 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)