Phong độ Ceara gần đây, KQ Ceara mới nhất
Phong độ Ceara gần đây
-
08/06/2025Sampaio CorreaCeara0 - 0W
-
05/06/2025Botafogo RJCeara1 - 0L
-
02/06/2025CearaAtletico Mineiro 10 - 0L
-
18/05/2025CearaSport Club do Recife1 - 0W
-
13/05/2025SantosCeara0 - 0D
-
04/05/2025CearaVitoria BA0 - 0W
-
27/04/2025CearaSao Paulo1 - 1D
-
22/04/2025BahiaCeara0 - 0L
-
23/05/2025PalmeirasCeara0 - 0L
-
01/05/2025CearaPalmeiras0 - 1L
Thống kê phong độ Ceara gần đây, KQ Ceara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Ceara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Đông Bắc Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Brasil | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Ceara gần đây: theo giải đấu
-
05/06/2025Botafogo RJCeara1 - 0L
-
02/06/2025CearaAtletico Mineiro 10 - 0L
-
18/05/2025CearaSport Club do Recife1 - 0W
-
13/05/2025SantosCeara0 - 0D
-
04/05/2025CearaVitoria BA0 - 0W
-
27/04/2025CearaSao Paulo1 - 1D
-
22/04/2025BahiaCeara0 - 0L
-
08/06/2025Sampaio CorreaCeara0 - 0W
-
23/05/2025PalmeirasCeara0 - 0L
-
01/05/2025CearaPalmeiras0 - 1L
- Kết quả Ceara mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Ceara mới nhất ở giải Đông Bắc Brazil
- Kết quả Ceara mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ceara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceara (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Ceara (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Ceara thắng
Bại: là số trận Ceara thua
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T T |
3 | Coritiba PR | 13 | 7 | 3 | 3 | 12 | 6 | 6 | 24 | T T T H H T |
4 | CRB AL | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 21 | T B T B T B |
5 | Cuiaba | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T T B B |
6 | Avai FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | H T B T H B |
7 | Remo Belem (PA) | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | H H B T B B |
8 | Atletico Paranaense | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 18 | 0 | 20 | B T H B T T |
9 | Chapecoense SC | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 12 | 4 | 19 | T B T B T B |
10 | Atletico Clube Goianiense | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | H B B T H T |
11 | Ferroviaria SP | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 12 | 1 | 18 | H B H T B T |
12 | America MG | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 15 | -1 | 17 | B T B B T H |
13 | Criciuma | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 13 | 2 | 16 | B B T T T H |
14 | Vila Nova | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 14 | -4 | 16 | T B B B B B |
15 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
16 | Botafogo SP | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 13 | B T H H B T |
17 | Amazonas FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | H T B T B T |
18 | Volta Redonda | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 12 | -6 | 11 | H H T B H B |
19 | SC Paysandu Para | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B B B T T |
20 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)