Phong độ Alta gần đây, KQ Alta mới nhất
Phong độ Alta gần đây
-
22/06/2025FolloAlta0 - 1L
-
15/06/2025AltaKjelsas 10 - 0W
-
07/06/2025Honefoss BKAlta2 - 0L
-
01/06/2025AltaAsker1 - 1L
-
24/05/2025Ullensaker/Kisa ILAlta1 - 1L
-
11/05/2025AltaStrindheim IL1 - 0W
-
03/05/2025Stjordals BlinkAlta1 - 0L
-
27/04/2025AltaStrommen0 - 1L
-
07/05/2025AltaKristiansund BK0 - 2L
-
24/04/2025AltaSkeid Oslo1 - 0W
Thống kê phong độ Alta gần đây, KQ Alta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Alta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Alta gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2025FolloAlta0 - 1L
-
15/06/2025AltaKjelsas 10 - 0W
-
07/06/2025Honefoss BKAlta2 - 0L
-
01/06/2025AltaAsker1 - 1L
-
24/05/2025Ullensaker/Kisa ILAlta1 - 1L
-
11/05/2025AltaStrindheim IL1 - 0W
-
03/05/2025Stjordals BlinkAlta1 - 0L
-
27/04/2025AltaStrommen0 - 1L
-
07/05/2025AltaKristiansund BK0 - 2L
-
24/04/2025AltaSkeid Oslo1 - 0W
- Kết quả Alta mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Alta mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alta (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Alta (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Alta thắng
Bại: là số trận Alta thua
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 11 | 9 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 27 | B T B T T T |
2 | Tromsdalen | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 | B T T H B T |
3 | Eidsvold Turn | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T B T T T T |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 18 | 7 | 21 | T T T T T H |
5 | Honefoss BK | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 21 | T T B T T T |
6 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T B T T |
7 | Kjelsas | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | T B H H B B |
8 | Grorud | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T T T B B H |
9 | Levanger FK | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 13 | T T H H B B |
10 | Follo | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 21 | -4 | 13 | B B B B T T |
11 | Alta | 11 | 3 | 0 | 8 | 21 | 26 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Asker | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 9 | B T T B B B |
13 | Strindheim IL | 12 | 3 | 0 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | T B B T B B |
14 | Rana FK | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)