Phong độ MC Magra gần đây, KQ MC Magra mới nhất
Phong độ MC Magra gần đây
-
25/05/2025MC MagraJS kabylie1 - 1L
-
16/05/2025MC OranMC Magra2 - 1L
-
10/05/2025MC MagraASO Chlef1 - 0W
-
26/04/2025ES MostaganemMC Magra 11 - 0L
-
18/04/2025MC MagraJS Saoura0 - 0W
-
12/04/2025MC MagraUSM Khenchela1 - 0W
-
05/04/2025CR BelouizdadMC Magra1 - 0L
-
16/03/2025MC MagraEl Bayadh0 - 0D
-
08/03/2025BiskraMC Magra1 - 0L
-
26/02/2025MC MagraES Setif 10 - 0D
Thống kê phong độ MC Magra gần đây, KQ MC Magra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ MC Magra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angiêri | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ MC Magra gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025MC MagraJS kabylie1 - 1L
-
16/05/2025MC OranMC Magra2 - 1L
-
10/05/2025MC MagraASO Chlef1 - 0W
-
26/04/2025ES MostaganemMC Magra 11 - 0L
-
18/04/2025MC MagraJS Saoura0 - 0W
-
12/04/2025MC MagraUSM Khenchela1 - 0W
-
05/04/2025CR BelouizdadMC Magra1 - 0L
-
16/03/2025MC MagraEl Bayadh0 - 0D
-
08/03/2025BiskraMC Magra1 - 0L
-
26/02/2025MC MagraES Setif 10 - 0D
- Kết quả MC Magra mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MC Magra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Magra (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
MC Magra (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận MC Magra thắng
Bại: là số trận MC Magra thua
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 27 | 14 | 11 | 2 | 34 | 17 | 17 | 53 | T H H T T H |
2 | JS kabylie | 27 | 14 | 7 | 6 | 39 | 27 | 12 | 49 | H T T T B T |
3 | CR Belouizdad | 27 | 13 | 9 | 5 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T B H H T |
4 | Paradou AC | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 33 | 3 | 38 | H H H T T B |
5 | CS Constantine | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 25 | 3 | 38 | T T H H H T |
6 | ES Setif | 27 | 10 | 8 | 9 | 20 | 21 | -1 | 38 | T H T B B B |
7 | USM Alger | 27 | 9 | 10 | 8 | 25 | 21 | 4 | 37 | B B T B B H |
8 | El Bayadh | 27 | 9 | 9 | 9 | 21 | 21 | 0 | 36 | H T H B H H |
9 | JS Saoura | 27 | 10 | 6 | 11 | 27 | 31 | -4 | 36 | B B T H T H |
10 | MC Oran | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 29 | -4 | 34 | B T B T H T |
11 | ASO Chlef | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 24 | -1 | 33 | B H T B H B |
12 | USM Khenchela | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 37 | -13 | 31 | B H T B T B |
13 | Olympique Akbou | 27 | 7 | 9 | 11 | 21 | 23 | -2 | 30 | T B B T H H |
14 | ES Mostaganem | 27 | 7 | 9 | 11 | 18 | 25 | -7 | 30 | H B T H H T |
15 | MC Magra | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 32 | -11 | 27 | T T B T B B |
16 | Biskra | 27 | 3 | 11 | 13 | 11 | 26 | -15 | 20 | H B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri