Phong độ El Bayadh gần đây, KQ El Bayadh mới nhất
Phong độ El Bayadh gần đây
-
11/06/2025MC OranEl Bayadh 11 - 1L
-
27/05/2025El BayadhCS Constantine 10 - 1D
-
18/05/20251 ES MostaganemEl Bayadh0 - 0D
-
12/05/20251 El BayadhJS kabylie0 - 1L
-
26/04/2025MC AlgerEl Bayadh0 - 0D
-
19/04/2025El BayadhASO Chlef2 - 0W
-
11/04/2025Paradou ACEl Bayadh0 - 0D
-
05/04/2025El BayadhJS Saoura 10 - 0W
-
16/04/2025CR BelouizdadEl Bayadh0 - 0L
-
28/03/2025El BayadhES Setif0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ El Bayadh gần đây, KQ El Bayadh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ El Bayadh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Angiêri | 8 | 2 | 4 | 2 |
Phong độ El Bayadh gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025CR BelouizdadEl Bayadh0 - 0L
-
28/03/2025El BayadhES Setif0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
11/06/2025MC OranEl Bayadh 11 - 1L
-
27/05/2025El BayadhCS Constantine 10 - 1D
-
18/05/20251 ES MostaganemEl Bayadh0 - 0D
-
12/05/20251 El BayadhJS kabylie0 - 1L
-
26/04/2025MC AlgerEl Bayadh0 - 0D
-
19/04/2025El BayadhASO Chlef2 - 0W
-
11/04/2025Paradou ACEl Bayadh0 - 0D
-
05/04/2025El BayadhJS Saoura 10 - 0W
- Kết quả El Bayadh mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả El Bayadh mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập El Bayadh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Bayadh (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
El Bayadh (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận El Bayadh thắng
Bại: là số trận El Bayadh thua
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 28 | 15 | 11 | 2 | 39 | 19 | 20 | 56 | H H T T H T |
2 | JS kabylie | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 27 | 14 | 52 | T T T B T T |
3 | CR Belouizdad | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 21 | 21 | 51 | T B H H T T |
4 | Paradou AC | 28 | 11 | 8 | 9 | 38 | 33 | 5 | 41 | H H T T B T |
5 | JS Saoura | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 32 | -3 | 39 | B T H T H T |
6 | CS Constantine | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 27 | 1 | 38 | T H H H T B |
7 | ES Setif | 28 | 10 | 8 | 10 | 20 | 23 | -3 | 38 | H T B B B B |
8 | USM Alger | 28 | 9 | 10 | 9 | 25 | 22 | 3 | 37 | B T B B H B |
9 | MC Oran | 28 | 11 | 4 | 13 | 28 | 31 | -3 | 37 | T B T H T T |
10 | El Bayadh | 28 | 9 | 9 | 10 | 23 | 24 | -1 | 36 | T H B H H B |
11 | USM Khenchela | 28 | 9 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 34 | H T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 28 | 8 | 9 | 11 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B T H H T |
13 | ASO Chlef | 28 | 7 | 12 | 9 | 24 | 26 | -2 | 33 | H T B H B B |
14 | ES Mostaganem | 28 | 7 | 9 | 12 | 20 | 30 | -10 | 30 | B T H H T B |
15 | MC Magra | 28 | 6 | 9 | 13 | 21 | 34 | -13 | 27 | T B T B B B |
16 | Biskra | 28 | 3 | 11 | 14 | 11 | 28 | -17 | 20 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri