Phong độ NBE SC gần đây, KQ NBE SC mới nhất
Phong độ NBE SC gần đây
-
05/06/2025NBE SCEnppi1 - 1W
-
21/05/2025NBE SCFuture FC1 - 0W
-
24/04/2025Future FCNBE SC0 - 0W
-
29/05/2025PetrojetNBE SC0 - 0D
-
25/05/2025NBE SCAl Masry0 - 0L
-
18/05/2025Al Ahly SCNBE SC1 - 1L
-
14/05/2025Haras El HedoudNBE SC1 - 1D
-
10/05/2025NBE SCPyramids FC2 - 0W
-
06/05/2025NBE SCZamalek0 - 1D
-
01/05/2025Ceramica Cleopatra FCNBE SC1 - 0W
Thống kê phong độ NBE SC gần đây, KQ NBE SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ NBE SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Egypt League Cup | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ NBE SC gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2025PetrojetNBE SC0 - 0D
-
25/05/2025NBE SCAl Masry0 - 0L
-
18/05/2025Al Ahly SCNBE SC1 - 1L
-
14/05/2025Haras El HedoudNBE SC1 - 1D
-
10/05/2025NBE SCPyramids FC2 - 0W
-
06/05/2025NBE SCZamalek0 - 1D
-
01/05/2025Ceramica Cleopatra FCNBE SC1 - 0W
-
05/06/2025NBE SCEnppi1 - 1W
-
21/05/2025NBE SCFuture FC1 - 0W
-
24/04/2025Future FCNBE SC0 - 0W
- Kết quả NBE SC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả NBE SC mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NBE SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NBE SC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
NBE SC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 32 | T H H H H H |
2 | El Gounah | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 30 | H T B B T B |
3 | Talaea EI-Gaish | 8 | 1 | 5 | 2 | 5 | 6 | -1 | 29 | H H T H H H |
4 | Future FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 27 | T T H T T H |
5 | Enppi | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 27 | B T T H H H |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 1 | 5 | 2 | 3 | 5 | -2 | 26 | T H H H B H |
7 | Smouha SC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | -4 | 25 | H H H B H H |
8 | Ghazl El Mahallah | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 12 | -8 | 23 | B B H B H H |
9 | Ismaily | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 21 | B H B B T H |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập