Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JS Hercules vs TP47 Tornio, 22h30 ngày 22/5
Kết quả JS Hercules vs TP47 Tornio
Đối đầu JS Hercules vs TP47 Tornio
Phong độ JS Hercules gần đây
Phong độ TP47 Tornio gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: JS Hercules vs TP47 Tornio
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS Hercules vs TP47 Tornio trước đây
-
25/07/2024TP47 Tornio3 - 2JS Hercules1 - 1L
-
16/05/2024JS Hercules1 - 7TP47 Tornio1 - 2L
-
12/08/2023TP47 Tornio4 - 1JS Hercules3 - 0L
-
21/05/2023JS Hercules2 - 1TP47 Tornio0 - 1W
-
24/08/2018TP47 Tornio2 - 2JS Hercules1 - 1D
-
08/06/2018JS Hercules3 - 2TP47 Tornio1 - 0W
-
17/08/2017JS Hercules3 - 2TP47 Tornio2 - 1W
-
02/06/2017TP47 Tornio2 - 1JS Hercules1 - 0L
-
11/09/2016TP47 Tornio1 - 0JS Hercules0 - 0L
-
29/06/2016JS Hercules3 - 1TP47 Tornio1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JS Hercules vs TP47 Tornio
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Hercules vs TP47 Tornio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Hercules vs TP47 Tornio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Hercules vs TP47 Tornio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Hercules (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
JS Hercules (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS Hercules thắng
Bại: là số trận JS Hercules thua
Thắng: là số trận JS Hercules thắng
Bại: là số trận JS Hercules thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS Hercules và TP47 Tornio trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
4 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
5 | Jazz Pori | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T B B H T T |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | Atlantis | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B T B B B |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |
12 | MP MIKELI | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật: