Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về VPS Vaasa-J vs SJK Akatemia B, 23h00 ngày 06/6
Kết quả VPS Vaasa-J vs SJK Akatemia B
Đối đầu VPS Vaasa-J vs SJK Akatemia B
Phong độ VPS Vaasa-J gần đây
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: VPS Vaasa-J vs SJK Akatemia B
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VPS Vaasa-J vs SJK Akatemia B trước đây
-
15/03/2025VPS Vaasa-J2 - 8SJK Akatemia B0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu VPS Vaasa-J vs SJK Akatemia B
- Thống kê lịch sử đối đầu VPS Vaasa-J vs SJK Akatemia B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VPS Vaasa-J vs SJK Akatemia B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VPS Vaasa-J vs SJK Akatemia B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VPS Vaasa-J (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
VPS Vaasa-J (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VPS Vaasa-J thắng
Bại: là số trận VPS Vaasa-J thua
Thắng: là số trận VPS Vaasa-J thắng
Bại: là số trận VPS Vaasa-J thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VPS Vaasa-J và SJK Akatemia B trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T T B H |
2 | Inter Turku II | 8 | 5 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 15 | B T T B T T |
3 | OLS Oulu | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 14 | B T B T T T |
4 | Jazz Pori | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T T T B |
5 | KPV | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T H T H B |
6 | Jyvaskyla JK | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 11 | T B H T B T |
7 | PK Keski Uusimaa | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 11 | H T T B B H |
8 | MP MIKELI | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H B T T T |
9 | KuPS (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | H B T B B B |
10 | RoPS Rovaniemi | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | T B B B H T |
11 | EPS Espoo | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Atlantis | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B B B B B |
Cập nhật: