Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jakobstads Bollklubb vs Kuopion Elo, 23h00 ngày 05/6

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Finland - Kakkonen Lohko 2025: Jakobstads Bollklubb vs Kuopion Elo

  • Giải đấu: Finland - Kakkonen Lohko
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 05/6/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Jakobstads Bollklubb vs Kuopion Elo trước đây

  • 24/08/2024
    Jakobstads Bollklubb
    2 - 1
    Kuopion Elo
    2 - 0
    W
  • 19/06/2024
    Jakobstads Bollklubb
    4 - 1
    Kuopion Elo
    1 - 1
    W
  • 07/04/2024
    Kuopion Elo
    4 - 2
    Jakobstads Bollklubb
    2 - 1
    L
  • 01/10/2023
    Jakobstads Bollklubb
    0 - 2
    Kuopion Elo
    0 - 0
    L
  • 09/07/2023
    Kuopion Elo
    1 - 0
    Jakobstads Bollklubb
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Jakobstads Bollklubb vs Kuopion Elo

- Thống kê lịch sử đối đầu Jakobstads Bollklubb vs Kuopion Elo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Jakobstads Bollklubb vs Kuopion Elo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Finland - Kakkonen Lohko 5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Jakobstads Bollklubb vs Kuopion Elo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jakobstads Bollklubb (sân nhà) 3 2 0 1
Jakobstads Bollklubb (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jakobstads Bollklubb thắng
Bại: là số trận Jakobstads Bollklubb thua

BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jakobstads BollklubbKuopion Elo trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tampere United 8 5 1 2 13 9 4 16 T T T T B H
2 Inter Turku II 8 5 0 3 26 16 10 15 B T T B T T
3 OLS Oulu 8 4 2 2 21 13 8 14 B T B T T T
4 Jazz Pori 8 4 1 3 10 11 -1 13 B H T T T B
5 KPV 8 3 3 2 11 11 0 12 B T H T H B
6 Jyvaskyla JK 8 3 2 3 17 10 7 11 T B H T B T
7 PK Keski Uusimaa 8 3 2 3 19 17 2 11 H T T B B H
8 MP MIKELI 8 3 1 4 12 12 0 10 B H B T T T
9 KuPS (Youth) 8 3 1 4 13 19 -6 10 H B T B B B
10 RoPS Rovaniemi 8 3 1 4 9 17 -8 10 T B B B H T
11 EPS Espoo 8 3 0 5 10 15 -5 9 T B B B T B
12 Atlantis 8 2 0 6 10 21 -11 6 T B B B B B

Cập nhật: