Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về GBK Kokkola vs TP47 Tornio, 20h00 ngày 15/6
Kết quả GBK Kokkola vs TP47 Tornio
Đối đầu GBK Kokkola vs TP47 Tornio
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Phong độ TP47 Tornio gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: GBK Kokkola vs TP47 Tornio
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GBK Kokkola vs TP47 Tornio trước đây
-
24/08/2024GBK Kokkola7 - 1TP47 Tornio1 - 1W
-
15/06/2024GBK Kokkola2 - 1TP47 Tornio1 - 0W
-
25/05/2024TP47 Tornio3 - 7GBK Kokkola2 - 3W
-
01/10/2023TP47 Tornio6 - 1GBK Kokkola1 - 0L
-
08/07/2023GBK Kokkola2 - 2TP47 Tornio2 - 0D
-
14/07/2018TP47 Tornio0 - 2GBK Kokkola0 - 2W
-
10/05/2018GBK Kokkola5 - 0TP47 Tornio2 - 0W
-
09/09/2017TP47 Tornio1 - 3GBK Kokkola0 - 3W
-
27/06/2017GBK Kokkola1 - 1TP47 Tornio0 - 0D
-
17/09/2016GBK Kokkola3 - 0TP47 Tornio2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GBK Kokkola vs TP47 Tornio
- Thống kê lịch sử đối đầu GBK Kokkola vs TP47 Tornio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GBK Kokkola vs TP47 Tornio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GBK Kokkola vs TP47 Tornio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GBK Kokkola (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
GBK Kokkola (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GBK Kokkola thắng
Bại: là số trận GBK Kokkola thua
Thắng: là số trận GBK Kokkola thắng
Bại: là số trận GBK Kokkola thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GBK Kokkola và TP47 Tornio trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
2 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
3 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
4 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
5 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
6 | PK Keski Uusimaa | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 14 | T T B B H T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B B T B T |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |
Cập nhật: