Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PPJ Akatemia vs Atlantis II, 23h00 ngày 06/6
Kết quả PPJ Akatemia vs Atlantis II
Đối đầu PPJ Akatemia vs Atlantis II
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
Phong độ Atlantis II gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: PPJ Akatemia vs Atlantis II
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PPJ Akatemia vs Atlantis II trước đây
-
08/07/2024Atlantis II3 - 2PPJ Akatemia1 - 1L
-
03/05/2024PPJ Akatemia0 - 0Atlantis II0 - 0D
-
16/09/2023PPJ Akatemia0 - 1Atlantis II0 - 1L
-
08/07/2023Atlantis II1 - 1PPJ Akatemia0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu PPJ Akatemia vs Atlantis II
- Thống kê lịch sử đối đầu PPJ Akatemia vs Atlantis II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PPJ Akatemia vs Atlantis II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PPJ Akatemia vs Atlantis II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PPJ Akatemia (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
PPJ Akatemia (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PPJ Akatemia thắng
Bại: là số trận PPJ Akatemia thua
Thắng: là số trận PPJ Akatemia thắng
Bại: là số trận PPJ Akatemia thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PPJ Akatemia và Atlantis II trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T T B H |
2 | Inter Turku II | 8 | 5 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 15 | B T T B T T |
3 | OLS Oulu | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 14 | B T B T T T |
4 | Jazz Pori | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T T T B |
5 | KPV | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T H T H B |
6 | Jyvaskyla JK | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 11 | T B H T B T |
7 | PK Keski Uusimaa | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 11 | H T T B B H |
8 | MP MIKELI | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H B T T T |
9 | KuPS (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | H B T B B B |
10 | RoPS Rovaniemi | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | T B B B H T |
11 | EPS Espoo | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Atlantis | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B B B B B |
Cập nhật: