Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 11h00 ngày 24/5
Kết quả Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ trước đây
-
01/12/2024Shizuoka Sangyo University (W)4 - 0Nittaidai University (W)1 - 0L
-
30/10/2016Nittaidai University (W)5 - 0Shizuoka Sangyo University (W)2 - 0W
-
14/09/2024Shizuoka Sangyo University (W)2 - 2Nittaidai University (W)2 - 1D
-
11/05/2024Nittaidai University (W)1 - 5Shizuoka Sangyo University (W)0 - 3L
-
11/06/2023Shizuoka Sangyo University (W)0 - 0Nittaidai University (W)0 - 0D
-
02/04/2023Nittaidai University (W)2 - 3Shizuoka Sangyo University (W)1 - 1L
-
28/12/2019Shizuoka Sangyo University (W)0 - 2Nittaidai University (W)0 - 0W
-
31/05/2014Nittaidai University (W)1 - 1Shizuoka Sangyo University (W)1 - 0D
-
16/06/2013Nittaidai University (W)3 - 1Shizuoka Sangyo University (W)1 - 1W
-
28/04/2013Shizuoka Sangyo University (W)3 - 0Nittaidai University (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Nhật Bản nữ | 4 | 0 | 2 | 2 |
Nữ Nhật Bản (Đại học) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nittaidai University Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Nittaidai University Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nittaidai University Nữ thắng
Bại: là số trận Nittaidai University Nữ thua
Thắng: là số trận Nittaidai University Nữ thắng
Bại: là số trận Nittaidai University Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nittaidai University Nữ và Shizuoka Sangyo University Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 24 | H T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T T T T H |
3 | IGA Kunoichi (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | T T B T T H |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | T B T T B T |
5 | AS Harima ALBION (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 14 | B T B H H B |
6 | Setagaya Sfida (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T B B H H |
7 | Nittaidai University (W) | 10 | 1 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | B B T H H H |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 10 | 1 | 7 | 2 | 3 | 5 | -2 | 10 | B H T H H H |
9 | Okayama Yunogo Belle (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | T B H B H H |
10 | Ehime FC (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 10 | T B H B B H |
11 | Yokohama FC Seagulls (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H B B H B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B B H B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản