Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 11h00 ngày 24/5

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ

Lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 2 1 0 1
VĐQG Nhật Bản nữ 4 0 2 2
Nữ Nhật Bản (Đại học) 1 1 0 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nittaidai University Nữ (sân nhà) 5 2 1 2
Nittaidai University Nữ (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nittaidai University Nữ thắng
Bại: là số trận Nittaidai University Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nittaidai University NữShizuoka Sangyo University Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NGU Nagoya (W) 10 7 3 0 13 3 10 24 H T T T T T
2 Shizuoka Sangyo University (W) 10 7 1 2 24 12 12 22 T T T T T H
3 IGA Kunoichi (W) 10 6 2 2 14 10 4 20 T T B T T H
4 Viamaterras Miyazaki (W) 10 5 0 5 12 13 -1 15 T B T T B T
5 AS Harima ALBION (W) 10 4 2 4 14 9 5 14 B T B H H B
6 Setagaya Sfida (W) 10 3 5 2 15 13 2 14 H T B B H H
7 Nittaidai University (W) 10 1 7 2 12 13 -1 10 B B T H H H
8 Orca Kamogawa FC (W) 10 1 7 2 3 5 -2 10 B H T H H H
9 Okayama Yunogo Belle (W) 10 2 4 4 13 16 -3 10 T B H B H H
10 Ehime FC (W) 10 2 4 4 7 14 -7 10 T B H B B H
11 Yokohama FC Seagulls (W) 10 2 3 5 8 14 -6 9 B H B B H B
12 Speranza Takatsuki(W) 10 0 2 8 5 18 -13 2 B B B H B H

Cập nhật: