Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 23h00 ngày 23/5
Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ trước đây
-
11/08/2024Zenit St Petersburg (W)5 - 2Dynamo Moscow (W)3 - 1W
-
29/06/2024Dynamo Moscow (W)0 - 2Zenit St Petersburg (W)0 - 0W
-
18/11/2023Zenit St Petersburg (W)3 - 0Dynamo Moscow (W)2 - 0W
-
20/08/2023Dynamo Moscow (W)0 - 5Zenit St Petersburg (W)0 - 2W
-
21/04/2023Zenit St Petersburg (W)2 - 0Dynamo Moscow (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit St Petersburg Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Zenit St Petersburg Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thắng
Bại: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thua
Thắng: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thắng
Bại: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zenit St Petersburg Nữ và Dynamo Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 25 | T H T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 27 | 7 | 20 | 24 | H H T T T H |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 23 | T T H T T T |
4 | Krasnodar FK (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | B H T T T H |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 6 | 13 | 16 | B T T T B H |
6 | Dynamo Moscow (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 13 | T B T T H B |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 12 | T B T B B H |
8 | Zvezda 2005 (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | T T T H H B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 | B T B B B T |
10 | FK Ryazan (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 18 | -9 | 7 | H B B B T B |
11 | Rubin Kazan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 15 | -10 | 6 | B B B B B H |
12 | FK Rostov (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 17 | -14 | 3 | B B B H B H |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật: