Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Start Kristiansand vs Stabaek, 21h00 ngày 21/6
Kết quả Start Kristiansand vs Stabaek
Đối đầu Start Kristiansand vs Stabaek
Phong độ Start Kristiansand gần đây
Phong độ Stabaek gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Start Kristiansand vs Stabaek
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Start Kristiansand vs Stabaek trước đây
-
21/09/2024Stabaek2 - 3Start Kristiansand1 - 2W
-
16/06/2024Start Kristiansand4 - 3Stabaek2 - 1W
-
21/08/2022Stabaek5 - 0Start Kristiansand2 - 0L
-
19/06/2022Start Kristiansand0 - 0Stabaek0 - 0D
-
01/03/2024Stabaek2 - 1Start Kristiansand1 - 1L
-
27/09/2020Stabaek2 - 0Start Kristiansand0 - 0L
-
26/07/2020Start Kristiansand0 - 0Stabaek0 - 0D
-
08/07/2018Start Kristiansand2 - 1Stabaek0 - 0W
-
25/04/2018Stabaek1 - 1Start Kristiansand0 - 0D
-
07/11/2016Stabaek3 - 0Start Kristiansand2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Start Kristiansand vs Stabaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Start Kristiansand vs Stabaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Start Kristiansand vs Stabaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Na Uy | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Start Kristiansand vs Stabaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Start Kristiansand (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Start Kristiansand (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Start Kristiansand thắng
Bại: là số trận Start Kristiansand thua
Thắng: là số trận Start Kristiansand thắng
Bại: là số trận Start Kristiansand thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Start Kristiansand và Stabaek trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 11 | 7 | 4 | 0 | 24 | 7 | 17 | 25 | H T T T H H |
2 | Start Kristiansand | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 12 | 7 | 21 | H T H T H T |
3 | Kongsvinger | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 20 | B B T H T T |
4 | Sogndal | 11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | B T T H B T |
5 | Odd Grenland | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 18 | T T B T H H |
6 | Egersunds IK | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | H B B B B T |
7 | Ranheim IL | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | T H B T T B |
8 | Moss | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 23 | -6 | 16 | T B T B H T |
9 | Hodd | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | T B T H H B |
10 | Aalesund FK | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 14 | T T H B H B |
11 | Raufoss | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 16 | -1 | 14 | H H T H H B |
12 | Stabaek | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | H T B H H B |
13 | Asane Fotball | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 13 | H B T B T H |
14 | Lyn Oslo | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B B H T |
15 | Mjondalen IF | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T H H |
16 | Skeid Oslo | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: