Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mjondalen IF vs Skeid Oslo, 00h00 ngày 24/6
Kết quả Mjondalen IF vs Skeid Oslo
Đối đầu Mjondalen IF vs Skeid Oslo
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Phong độ Skeid Oslo gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Mjondalen IF vs Skeid Oslo
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Skeid Oslo trước đây
-
01/02/2025Skeid Oslo0 - 2Mjondalen IF0 - 0W
-
11/03/2022Mjondalen IF1 - 3Skeid Oslo0 - 1L
-
09/03/2019Mjondalen IF3 - 1Skeid Oslo2 - 1W
-
30/09/2023Mjondalen IF2 - 0Skeid Oslo1 - 0W
-
21/05/2023Skeid Oslo0 - 2Mjondalen IF0 - 0W
-
12/09/2022Mjondalen IF1 - 0Skeid Oslo1 - 0W
-
08/05/2022Skeid Oslo1 - 2Mjondalen IF1 - 1W
-
30/08/2009Skeid Oslo1 - 3Mjondalen IF0 - 3W
-
16/05/2009Mjondalen IF4 - 0Skeid Oslo1 - 0W
-
10/05/2006Mjondalen IF2 - 3Skeid Oslo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mjondalen IF vs Skeid Oslo
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Skeid Oslo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Skeid Oslo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 6 | 6 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Skeid Oslo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjondalen IF (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Mjondalen IF (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjondalen IF và Skeid Oslo trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T T H H T |
2 | Start Kristiansand | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | T H T H T T |
3 | Kongsvinger | 12 | 6 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 21 | B T H T T H |
4 | Sogndal | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 19 | T T H B T B |
5 | Odd Grenland | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T H H B |
6 | Raufoss | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | H T H H B T |
7 | Egersunds IK | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B B B B T H |
8 | Aalesund FK | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | T H B H B T |
9 | Asane Fotball | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T B T H T |
10 | Ranheim IL | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 16 | H B T T B B |
11 | Moss | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | B T B H T B |
12 | Hodd | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 21 | -7 | 15 | B T H H B B |
13 | Stabaek | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 13 | T B H H B B |
14 | Lyn Oslo | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B B H T T |
15 | Mjondalen IF | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T H H |
16 | Skeid Oslo | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: