Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Odd Grenland vs Mjondalen IF, 00h00 ngày 19/6
Kết quả Odd Grenland vs Mjondalen IF
Đối đầu Odd Grenland vs Mjondalen IF
Phong độ Odd Grenland gần đây
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Odd Grenland vs Mjondalen IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odd Grenland vs Mjondalen IF trước đây
-
01/02/2024Odd Grenland3 - 2Mjondalen IF0 - 2W
-
20/02/2019Odd Grenland1 - 0Mjondalen IF1 - 0W
-
01/11/2021Odd Grenland2 - 2Mjondalen IF2 - 0D
-
01/07/2021Mjondalen IF1 - 2Odd Grenland0 - 1W
-
30/08/2020Odd Grenland6 - 1Mjondalen IF4 - 1W
-
29/07/2020Mjondalen IF0 - 2Odd Grenland0 - 1W
-
05/11/2019Odd Grenland3 - 2Mjondalen IF1 - 1W
-
14/07/2019Mjondalen IF2 - 0Odd Grenland0 - 0L
-
02/08/2015Mjondalen IF3 - 6Odd Grenland1 - 3W
-
25/04/2015Odd Grenland2 - 2Mjondalen IF2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Odd Grenland vs Mjondalen IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Odd Grenland vs Mjondalen IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odd Grenland vs Mjondalen IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odd Grenland vs Mjondalen IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odd Grenland (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Odd Grenland (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odd Grenland thắng
Bại: là số trận Odd Grenland thua
Thắng: là số trận Odd Grenland thắng
Bại: là số trận Odd Grenland thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odd Grenland và Mjondalen IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 5 | 17 | 24 | T H T T T H |
2 | Start Kristiansand | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 18 | B H T H T H |
3 | Kongsvinger | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B T H T |
4 | Odd Grenland | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | H T T B T H |
5 | Sogndal | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B T T H B |
6 | Ranheim IL | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T T H B T T |
7 | Hodd | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | T T B T H H |
8 | Aalesund FK | 9 | 3 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T T H B H |
9 | Raufoss | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | B H H T H H |
10 | Egersunds IK | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 13 | T H B B B B |
11 | Stabaek | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H T B H H |
12 | Moss | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | B T B T B H |
13 | Asane Fotball | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | T H B T B T |
14 | Mjondalen IF | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 25 | -14 | 6 | B B B B T H |
15 | Lyn Oslo | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B H B B H |
16 | Skeid Oslo | 10 | 0 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 3 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: