Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về MCO Mouloudia Oujda vs AS Mansouria, 00h00 ngày 06/6

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Hạng 2 Marốc 2024-2025: MCO Mouloudia Oujda vs AS Mansouria

Lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs AS Mansouria trước đây

Thống kê thành tích đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs AS Mansouria

- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs AS Mansouria: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs AS Mansouria: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Marốc 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs AS Mansouria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
MCO Mouloudia Oujda (sân nhà) 0 0 0 0
MCO Mouloudia Oujda (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận MCO Mouloudia Oujda thắng
Bại: là số trận MCO Mouloudia Oujda thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MCO Mouloudia OujdaAS Mansouria trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 30 13 14 3 40 20 20 53 B H T H H H
2 Yacoub El Mansour 30 14 9 7 50 35 15 51 B T T B T H
3 Olympique Dcheira 30 13 10 7 44 30 14 49 T T H T B T
4 Raja de Beni Mellal 30 11 14 5 36 21 15 47 T H H H B B
5 JSM Jeunesse Sportive El Massi 30 8 16 6 31 26 5 40 T H T T T B
6 Racing Casablanca 30 10 9 11 41 42 -1 39 H T H B T T
7 Wydad Fes 30 11 6 13 32 33 -1 39 H B T B T B
8 Stade Marocain du Rabat 30 8 13 9 34 38 -4 37 B H B H B T
9 Chabab Atlas Khenifra 30 7 16 7 22 27 -5 37 T H B T T B
10 Chabab Ben Guerir 30 8 13 9 28 34 -6 37 B B T H T H
11 USM Oujda 30 8 12 10 27 44 -17 36 B H B T B H
12 KAC de Kenitra 30 6 17 7 28 30 -2 35 B H H T B T
13 CAYB Club Athletic Youssoufia 30 7 12 11 24 29 -5 33 T B B B T T
14 MCO Mouloudia Oujda 30 6 14 10 25 32 -7 32 T H H B H B
15 RCOZ Oued Zem 30 5 14 11 26 32 -6 29 B H H T B T
16 OCK Olympique de Khouribga 30 5 11 14 26 41 -15 26 T H B B B B

Cập nhật: