Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Siauliai vs Suduva, 23h00 ngày 25/6
Kết quả Siauliai vs Suduva
Nhận định, Soi kèo Siauliai vs Suduva 23h00 ngày 25/06: Khách có 3 điểm
Đối đầu Siauliai vs Suduva
Phong độ Siauliai gần đây
Phong độ Suduva gần đây
VĐQG Lítva 2025: Siauliai vs Suduva
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai vs Suduva trước đây
-
19/04/2025Suduva1 - 1Siauliai1 - 0D
-
20/10/2024Siauliai2 - 1Suduva2 - 0W
-
28/07/2024Suduva0 - 0Siauliai0 - 0D
-
23/04/2024Siauliai0 - 1Suduva0 - 0L
-
02/03/2024Suduva0 - 0Siauliai0 - 0D
-
25/10/2023Suduva2 - 0Siauliai0 - 0L
-
08/07/2023Siauliai3 - 2Suduva1 - 1W
-
03/05/2023Suduva0 - 2Siauliai0 - 2W
-
25/01/2025Suduva0 - 0Siauliai0 - 0D
-
21/05/2024Siauliai1 - 1Suduva1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai vs Suduva
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs Suduva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs Suduva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 8 | 3 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai vs Suduva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Siauliai (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai và Suduva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 9 | 19 | 34 | T T T T H T |
2 | Hegelmann Litauen | 17 | 11 | 1 | 5 | 27 | 23 | 4 | 34 | T T T H B T |
3 | Suduva | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 13 | 10 | 30 | T T H T H H |
4 | Siauliai | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 20 | 2 | 25 | T T B T H B |
5 | FK Panevezys | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 22 | T T H B H T |
6 | Dziugas Telsiai | 16 | 6 | 3 | 7 | 13 | 13 | 0 | 21 | B B H H H B |
7 | Banga Gargzdai | 17 | 6 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 21 | B H B T T B |
8 | FK Zalgiris Vilnius | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 22 | -3 | 19 | B H H H H B |
9 | FK Riteriai | 16 | 3 | 4 | 9 | 22 | 33 | -11 | 13 | B B B B B T |
10 | DFK Dainava Alytus | 17 | 1 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 7 | B H B H B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: