Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Siauliai B vs NFA Kaunas, 21h00 ngày 22/6
Kết quả Siauliai B vs NFA Kaunas
Đối đầu Siauliai B vs NFA Kaunas
Phong độ Siauliai B gần đây
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Siauliai B vs NFA Kaunas
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 20:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai B vs NFA Kaunas trước đây
-
26/07/2024NFA Kaunas3 - 2Siauliai B3 - 1L
-
13/04/2024Siauliai B1 - 5NFA Kaunas0 - 1L
-
05/08/2023NFA Kaunas2 - 1Siauliai B0 - 1L
-
20/03/2023Siauliai B2 - 1NFA Kaunas0 - 0W
-
07/09/2022NFA Kaunas2 - 0Siauliai B2 - 0L
-
09/04/2022Siauliai B0 - 2NFA Kaunas0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai B vs NFA Kaunas
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs NFA Kaunas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs NFA Kaunas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs NFA Kaunas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai B (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Siauliai B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai B thắng
Bại: là số trận Siauliai B thua
Thắng: là số trận Siauliai B thắng
Bại: là số trận Siauliai B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai B và NFA Kaunas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 13 | 12 | 0 | 1 | 43 | 8 | 35 | 36 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 14 | 9 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 32 | T T H T H T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 29 | H T T T T T |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 18 | 12 | 27 | T T T T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | B T T B H B |
6 | Babrungas | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 23 | 3 | 22 | T H T B T B |
7 | Nevezis Kedainiai | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B T B T T |
8 | FK Minija | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 16 | T T T B H B |
9 | Lietava Jonava | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 10 | -1 | 15 | T B T B H T |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B H T B T |
11 | Hegelmann Litauen II | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | H B B B B T |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B H B B B |
13 | FK Panevezys B | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 34 | -19 | 13 | B B B B B T |
14 | Siauliai B | 13 | 3 | 2 | 8 | 20 | 32 | -12 | 11 | H T B T B B |
15 | Ekranas Panevezys | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B B B B B |
16 | NFA Kaunas | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: