Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atomsfera Mazeikiai vs NFA Kaunas, 19h00 ngày 10/5
Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs NFA Kaunas
Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs NFA Kaunas
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Atomsfera Mazeikiai vs NFA Kaunas
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs NFA Kaunas trước đây
-
17/08/2024Atomsfera Mazeikiai1 - 0NFA Kaunas1 - 0W
-
27/06/2024NFA Kaunas3 - 0Atomsfera Mazeikiai1 - 0L
-
15/10/2022NFA Kaunas2 - 0Atomsfera Mazeikiai1 - 0L
-
31/05/2022Atomsfera Mazeikiai0 - 2NFA Kaunas0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs NFA Kaunas
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs NFA Kaunas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs NFA Kaunas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs NFA Kaunas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atomsfera Mazeikiai (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Atomsfera Mazeikiai (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atomsfera Mazeikiai và NFA Kaunas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 19 | T T T H T T |
2 | TransINVEST Vilnius | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 18 | T T T B T T |
3 | FK Tauras Taurage | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 17 | H T T T T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 13 | T T B T H B |
5 | FK Kauno Zalgiris II | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 12 | T B T T B T |
6 | Babrungas | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 11 | -1 | 12 | H B T T H H |
7 | FK Panevezys B | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 16 | -3 | 10 | B T T H T B |
8 | FK Zalgiris Vilnius B | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Hegelmann Litauen II | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | H T B B H T |
10 | Ekranas Panevezys | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 7 | B B B T T H |
11 | Nevezis Kedainiai | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 7 | T B B B B T |
12 | Atomsfera Mazeikiai | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | H B T B B B |
13 | FK Minija | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 6 | B B T T B B |
14 | Lietava Jonava | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B B H T |
15 | Siauliai B | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 22 | -13 | 4 | H T B B B B |
16 | NFA Kaunas | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 2 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: