Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atomsfera Mazeikiai vs Ekranas Panevezys, 19h00 ngày 21/6
Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs Ekranas Panevezys
Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Ekranas Panevezys
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Atomsfera Mazeikiai vs Ekranas Panevezys
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Ekranas Panevezys trước đây
-
19/10/2024Atomsfera Mazeikiai0 - 1Ekranas Panevezys0 - 0L
-
02/06/2024Ekranas Panevezys2 - 3Atomsfera Mazeikiai1 - 2W
-
21/10/2022Atomsfera Mazeikiai1 - 4Ekranas Panevezys0 - 4L
-
18/06/2022Ekranas Panevezys1 - 0Atomsfera Mazeikiai1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Ekranas Panevezys
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Ekranas Panevezys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Ekranas Panevezys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Ekranas Panevezys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atomsfera Mazeikiai (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Atomsfera Mazeikiai (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atomsfera Mazeikiai và Ekranas Panevezys trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 13 | 12 | 0 | 1 | 43 | 8 | 35 | 36 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 13 | 8 | 5 | 0 | 26 | 7 | 19 | 29 | H T T H T H |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 29 | H T T T T T |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 18 | 12 | 27 | T T T T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | B B T T B H |
6 | Babrungas | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 23 | 3 | 22 | T H T B T B |
7 | FK Minija | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 16 | T T T B H B |
8 | Lietava Jonava | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 10 | -1 | 15 | T B T B H T |
9 | Hegelmann Litauen II | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | H B B B B T |
10 | Nevezis Kedainiai | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 25 | -8 | 13 | B B B T B T |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B H B B |
12 | FK Panevezys B | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 34 | -19 | 13 | B B B B B T |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H B H T B |
14 | Siauliai B | 13 | 3 | 2 | 8 | 20 | 32 | -12 | 11 | H T B T B B |
15 | Ekranas Panevezys | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T B B B B |
16 | NFA Kaunas | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: